
Cá chình bông Phú Yên: Từ “nhân sâm nước” đến khát vọng đặc sản quốc gia
Một loài cá mang biệt danh “nhân sâm nước” với giá trị dinh dưỡng cao, nguồn gen quý hiếm và tiềm năng xuất khẩu rõ ràng, nhưng vẫn đang loay hoay tìm chỗ đứng xứng đáng. Câu chuyện của cá chình bông Phú Yên là bài học điển hình cho hành trình nâng tầm nông sản Việt bằng khoa học, thương hiệu và niềm tin vào địa phương.
Di sản tự nhiên quý giá nhưng chưa được định danh
Phú Yên, vùng đất được thiên nhiên ưu đãi, đang sở hữu một kho báu sinh học ít ai biết: nguồn giống cá chình bông tự nhiên chiếm đến 80 đến 90 phần trăm cả nước. Mỗi năm, từ tháng 11 đến tháng 2 âm lịch, hàng trăm người dân lại kéo nhau ra sông Bàn Thạch, đập Tam Giang… thâu đêm xúc cá giống, một món lộc trời ban tặng.
Cá chình bông có tên khoa học là Anguilla marmorata, là loài có tập tính di cư đặc biệt: sinh sản ở biển sâu, cá con trôi dạt về cửa sông. Thịt cá chắc, thơm, giàu đạm, nhiều axit amin quý và được y học cổ truyền ví như vị thuốc bổ. Dân gian gọi chúng là “nhân sâm nước”, không chỉ bởi giá cao mà còn nhờ giá trị dinh dưỡng vượt trội.
Tuy nhiên, cho đến nay, cái tên cá chình bông Phú Yên vẫn chưa thật sự phổ biến với thị trường nội địa, càng chưa đủ sức lan tỏa quốc tế. Sự mờ nhạt trong chuỗi giá trị, thiếu chế biến sâu và thương hiệu chưa được định danh chính là những rào cản lớn nhất.
Mô hình nuôi: từ ao đất đến công nghệ tuần hoàn
Từ những mô hình nhỏ lẻ ban đầu, nghề nuôi cá chình bông tại Phú Yên đã dần hình thành hệ sinh thái với nhiều lựa chọn kỹ thuật: ao đất, bể giữ bùn, lồng bè và đặc biệt là bể lọc tuần hoàn. Đây là bước tiến đáng ghi nhận trong nỗ lực tiệm cận các tiêu chuẩn quốc tế.
Anh Kiều Công Thoại ở xã Thanh Mỹ, huyện Tuy An, vốn là đầu bếp nhà hàng, đã rẽ hướng sang nuôi cá chình sau một lần chế biến và bất ngờ với độ ngon của thịt. Bắt đầu từ 700 con giống, đến nay anh đã mở rộng lên 4 bể, mỗi lứa thu lãi 200 đến 300 triệu đồng. Anh chia sẻ, lợi nhuận ước tính khoảng 60 phần trăm, nhưng rủi ro kỹ thuật cũng rất lớn, nhất là giai đoạn đầu khi chưa nắm được quy trình xử lý nước và quản lý oxy.
Một số trang trại lớn tại Cà Mau, Khánh Hòa thậm chí đã xuất khẩu cá chình sang Nhật Bản với yêu cầu rất cao về độ đồng đều, chất lượng thịt và truy xuất nguồn gốc nước nuôi. Mô hình tuần hoàn được xem là tương lai của ngành cá chình, nhưng chi phí đầu tư và kỹ thuật quản lý vẫn là rào cản lớn với phần đông nông hộ.
Khát vọng chỉ dẫn địa lý: vượt qua cái bóng của sản phẩm tươi sống
Hiện tại, cá chình bông chủ yếu được tiêu thụ dưới dạng cá tươi sống. Thiếu vắng sản phẩm chế biến sâu như cá chình nướng kabayaki, súp đóng túi, cá xông khói… khiến giá trị gia tăng bị giới hạn. Dù có chất lượng thịt vượt trội và dư địa phát triển lớn, nhưng khi không có chỉ dẫn địa lý và thương hiệu định vị rõ ràng, sản phẩm vẫn dễ bị lẫn lộn với các giống chình ngoại kém chất lượng.
Tỉnh Phú Yên cùng Viện Thổ Nhưỡng Nông Hóa đang phối hợp xây dựng hồ sơ bảo hộ chỉ dẫn địa lý cá chình bông Phú Yên. Đây là động thái chiến lược nhằm xác lập danh tiếng, tăng năng lực cạnh tranh và tạo nền tảng cho sản phẩm vươn xa trong thời kỳ hội nhập. Chỉ dẫn địa lý cũng là điều kiện tiên quyết để hướng tới các chứng nhận OCOP cấp tỉnh và cấp quốc gia.
Đại diện Viện Thổ Nhưỡng Nông Hóa cho biết, thịt cá chình bông Phú Yên có độ săn chắc, đàn hồi cao, hàm lượng vitamin và axit amin vượt trội so với các vùng khác. Đây chính là nền tảng khoa học để xác lập chỉ dẫn địa lý.
Xuất khẩu: lối đi không dễ nhưng rất sáng
Một số doanh nghiệp tiên phong như Công ty CP Thủy sản Hồng Dân đã đầu tư nhà máy chế biến cá chình xuất khẩu công suất 7 tấn mỗi ngày, hướng đến thị trường Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu. Các đối tác Nhật Bản cũng trực tiếp đến thăm trang trại, ăn thử và đánh giá cao sản phẩm cá chình nướng kiểu Nhật.
Tuy nhiên, để đạt quy mô xuất khẩu bền vững, ngành cá chình cần một hệ sinh thái khép kín từ giống, nuôi, sơ chế, logistics lạnh, chế biến đến marketing. Đây là điều mà hiện nay Phú Yên vẫn chưa có đầy đủ.
Hướng đi nào cho tương lai
Nông dân cần mô hình chuẩn. Doanh nghiệp cần khung pháp lý minh bạch. Thị trường cần sự nhận diện mạnh mẽ.
Muốn vậy, cần:
- Nghiên cứu sinh sản nhân tạo để giảm phụ thuộc nguồn giống tự nhiên
- Đầu tư khoa học công nghệ giám sát nước, oxy, pH bằng hệ thống tự động
- Xây dựng trung tâm sơ chế và logistics lạnh gần vùng nuôi
- Phát triển sản phẩm chế biến sâu gắn với trải nghiệm văn hóa và ẩm thực
- Hoàn tất hồ sơ chỉ dẫn địa lý và đẩy mạnh truyền thông thương hiệu cá chình bông Phú Yên
Trong xu thế hội nhập, minh bạch nguồn gốc, bảo vệ giống bản địa và khai thác giá trị bản sắc vùng miền là ba yếu tố sống còn. Cá chình bông Phú Yên, nếu được nuôi theo quy trình nghiêm ngặt, được bảo hộ bằng khoa học, và định danh rõ ràng bằng thương hiệu địa phương, hoàn toàn có thể trở thành một trong những đặc sản xuất khẩu chủ lực mới của duyên hải Nam Trung Bộ.