
- Home
- Tư Vấn Tiêu Dùng
- Vì sao hàng giả tràn lan? Góc nhìn từ kẽ hở luật, thói quen tiêu dùng và lỗ hổng kiểm soát (Kỳ 2)
Vì sao hàng giả tràn lan? Góc nhìn từ kẽ hở luật, thói quen tiêu dùng và lỗ hổng kiểm soát (Kỳ 2)
Tháng trước, một cô bạn của tôi đặt mua lọ son “xách tay Pháp” qua Facebook. Về nhà, mới thoa lên môi đã thấy khô rát, vài hôm sau thì môi bong vảy, nổi hạt đỏ. Mang đi xét nghiệm, bác sĩ bảo nghi là dị ứng phẩm màu kém chất lượng. Mở lọ son ra mới biết chẳng tem, chẳng xuất xứ, chẳng batch code. Thứ duy nhất chính hãng, có lẽ chỉ là chiếc hộp in hoa mỹ.
Kỳ 1: Hàng giả, hàng nhái: Mặt trái cay đắng của một thị trường đang lớn
Đáng buồn là, câu chuyện ấy không hề hiếm. Ở một xã hội mà điện thoại nào cũng có camera quét QR, Google lúc nào cũng sẵn sàng trả lời chỉ sau vài giây, nhưng hàng giả vẫn sống khỏe, thậm chí phồn thịnh. Vì sao?
Kẽ hở pháp luật và lực lượng kiểm tra mỏng manh
Người tiêu dùng hay trách nhau “tham rẻ”, còn doanh nghiệp thì trách “ý thức thị trường”. Nhưng mấu chốt đầu tiên, phải nhìn thẳng vào hệ thống pháp luật và năng lực thực thi.
Các quy định pháp lý về xử lý hàng giả ở Việt Nam thực ra không thiếu. Luật sở hữu trí tuệ, luật thương mại, luật chất lượng sản phẩm, các nghị định về xử phạt vi phạm hành chính… đều đã có. Nhưng đa phần vẫn mang tính chung chung, chưa đi sâu vào từng ngành đặc thù.
Ví dụ, với hàng giả mạo nhãn hiệu, mức phạt hành chính cao nhất hiện nay theo Nghị định 99/2013 chỉ dừng ở 250 triệu đồng cho cá nhân. Với các đối tượng làm ăn lớn, đó chưa hẳn là con số “đau ví”. Còn xử lý hình sự? Luật Hình sự có tội sản xuất buôn bán hàng giả theo Điều 192, nhưng hầu hết chỉ khởi tố khi giá trị tang vật rất lớn hoặc gây hậu quả nghiêm trọng. Phần lớn các vụ nhỏ lẻ chỉ bị phạt tiền rồi… cho tồn tại tiếp.
Bên cạnh đó, lực lượng quản lý thị trường, công an kinh tế, hải quan đều “đầu sóng ngọn gió”, nhưng lực lượng mỏng, kiểm tra theo chiến dịch là chính. Sau cao điểm, đâu lại vào đấy. Nhiều điểm nóng bán hàng fake ngay giữa phố lớn, ai cũng biết, nhưng tồn tại bền bỉ năm này qua năm khác.
Tâm lý tiêu dùng “ham rẻ, sính ngoại” nuôi sống hàng giả
Nếu pháp luật và kiểm soát là cái rổ, thì người tiêu dùng chính là nguồn nước. Rổ thủng thì nước chảy, nhưng nếu nước không đổ vào, có thủng cũng vô nghĩa.
Văn hóa tiêu dùng của người Việt vẫn còn một tỷ lệ đáng kể chạy theo giá rẻ, thậm chí “rẻ phi lý”. Đôi giày Nike chính hãng 3 – 4 triệu, quảng cáo trên Facebook bán “Nike xịn Thái Lan” chỉ 300 – 400 nghìn, vẫn có người tin. Bởi cái mác “xách tay”, “hàng campuchia”, “hàng xuất dư” nghe rất ngọt tai, lại dễ thuyết phục.
Bên cạnh đó, một bộ phận tiêu dùng có tâm lý “miễn sao giống”, bất kể thật giả. Đặc biệt trong phân khúc mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, thuốc đông y, rất nhiều người bỏ qua truy xuất nguồn gốc, mã vạch, giấy tờ kiểm nghiệm. Thậm chí khi xảy ra vấn đề, họ chỉ im lặng rồi đổi qua thương hiệu khác, thay vì đi tố cáo.
Điều này vô tình tạo “đất sống” màu mỡ cho hàng giả, bởi sản xuất hàng fake chỉ cần một nhóm nhỏ gian thương, còn duy trì được hay không hoàn toàn dựa vào ví tiền và thái độ của chính người mua.
Sự dễ dãi (hoặc bất lực) của các sàn TMĐT, mạng xã hội
Không thể không nhắc đến sự bùng nổ của thương mại điện tử và mạng xã hội. Shopee, TikTok Shop, Facebook Marketplace, Zalo… mở ra cơ hội kinh doanh khổng lồ cho người Việt. Nhưng đồng thời cũng là thiên đường cho hàng giả.
Bởi xét cho cùng, các nền tảng này là “chợ thuê sạp”, miễn là trả phí quảng cáo, họ vẫn ưu tiên hiển thị. Chỉ khi có phản ánh rầm rộ, báo chí vào cuộc, nền tảng mới mạnh tay gỡ bỏ. Trong khi đó, người tiêu dùng cá nhân thì không mấy ai đọc kỹ chính sách, càng không đủ kiên nhẫn đi kiện một shop bán son fake 120 nghìn.
Chúng ta đã từng chứng kiến TikTok Shop bị phanh phui bán hàng xách tay không hóa đơn, Shopee ngập tràn mỹ phẩm trắng da “dỏm”, Facebook thậm chí bán thuốc kê đơn trái phép. Chính sách của các nền tảng này vẫn chủ yếu “phản ứng sau” chứ không kiểm soát từ đầu.
Ý thức bảo vệ mình – bảo vệ thương hiệu: ai cũng quan trọng, nhưng ai cũng… ngại
Một nghịch lý ở thị trường Việt Nam là đa phần người tiêu dùng không có thói quen check kỹ. Mua son thì không quét mã QR, mua thực phẩm chức năng không tra giấy kiểm nghiệm, mua giày không soi số seri. Vì họ nghĩ “có sao đâu, xài đại”, chỉ khi gặp vấn đề sức khỏe mới hoảng hốt.
Người tiêu dùng thờ ơ một, doanh nghiệp chính hãng cũng ngán ngẩm mười. Các thương hiệu lớn quốc tế có đội pháp chế mạnh, sẵn sàng kiện tụng để bảo vệ nhãn hiệu. Nhưng doanh nghiệp Việt, đặc biệt là những hãng nội địa đang lớn lên từ mô hình OCOP, startup, lại rất e dè. Để khởi kiện một vụ xâm phạm nhãn hiệu, họ phải chi hàng trăm triệu đến hàng tỷ đồng, chưa kể thời gian vài năm, công sức theo đuổi.
Vì vậy, đa phần chọn cách im lặng, coi như “phí học đường”, hoặc âm thầm điều chỉnh tem nhãn, đổi bao bì để lách đối tượng giả mạo. Cách này tuy giảm đau trước mắt, nhưng lại càng khiến thị trường hỗn loạn hơn.
Hậu quả: không chỉ mất tiền mà còn mất niềm tin và cả sức khỏe
Hàng giả không chỉ đánh lừa túi tiền. Nó đánh thẳng vào niềm tin và sức khỏe.
Với mỹ phẩm, thuốc bổ, thực phẩm chức năng, hậu quả có thể trực tiếp và lâu dài. Chưa kể đến các vụ ngộ độc đông y, sữa bột giả từng xảy ra, để lại di chứng cả đời. Với quần áo, giày dép, tưởng vô hại, nhưng thuốc nhuộm, keo dán kém chất lượng vẫn có thể gây kích ứng da.
Về dài hạn, hàng giả làm doanh nghiệp chân chính chán nản, cắt giảm đầu tư vào chất lượng, R&D, dịch vụ hậu mãi. Niềm tin thị trường giảm sút, người tiêu dùng dè chừng, dẫn tới vòng luẩn quẩn: lại càng chọn sản phẩm rẻ, kém chất lượng, vì sợ bị lừa khi mua “xịn”.
Muốn thị trường sạch, chính người mua cũng phải nghiêm khắc
Chống hàng giả không chỉ là chuyện của quản lý thị trường, hay của những ông luật sư ngồi tranh luận trong phòng xử án. Nó là chuyện của từng người tiêu dùng, từng cú click đặt hàng.
Khi chúng ta nghiêm khắc với chính mình, từ chối giá “rẻ vô lý”, kiểm tra mã vạch, đòi hóa đơn, thậm chí sẵn sàng tố cáo – thị trường sẽ tự điều chỉnh. Bởi không ai sản xuất hàng giả để tự dùng, mà vì họ tin luôn có người sẵn sàng mua.
Và khi các doanh nghiệp Việt đủ lớn, đủ mạnh để đứng ra bảo vệ thương hiệu, không còn ngại kiện tụng, thì đó mới là lúc thị trường bắt đầu thực sự trưởng thành.