Giải mã thực phẩm gắn nhãn hữu cơ: Người nông dân ở đâu trong làn sóng hữu cơ hóa? (Kỳ 5)
  1. Home
  2. NUÔI TRỒNG-SẢN XUẤT
  3. Giải mã thực phẩm gắn nhãn hữu cơ: Người nông dân ở đâu trong làn sóng hữu cơ hóa? (Kỳ 5)
editor 5 tháng trước

Giải mã thực phẩm gắn nhãn hữu cơ: Người nông dân ở đâu trong làn sóng hữu cơ hóa? (Kỳ 5)

Khi những từ khóa như “organic”, “hữu cơ”, “sạch tuyệt đối” ngày càng xuất hiện nhiều trên các kệ siêu thị và sàn thương mại điện tử, người tiêu dùng thường tin rằng, nông dân là người được hưởng lợi nhiều nhất. Nhưng sự thật không đơn giản như vậy.

Kỳ 4: Ai thực sự được lợi trong chuỗi giá trị?

Trong làn sóng chuyển dịch sang sản xuất hữu cơ, người nông dân, người gắn bó trực tiếp với đất đai, có thể đang bị đẩy ra ngoài cuộc chơi.

Sản xuất hữu cơ không hề dễ dàng

Để được chứng nhận là sản phẩm hữu cơ, người trồng phải tuân thủ rất nhiều quy tắc nghiêm ngặt, bao gồm:

  • Không sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu tổng hợp, chất kích thích tăng trưởng
  • Chuyển đổi đất canh tác trong 12 đến 36 tháng để loại bỏ tồn dư hóa học
  • Tuân thủ quy trình luân canh, đa dạng hóa cây trồng
  • Ghi chép đầy đủ mọi hoạt động canh tác
  • Chấp nhận năng suất giảm trong giai đoạn đầu
  • Chịu kiểm tra định kỳ bởi tổ chức chứng nhận

Tất cả những điều này đòi hỏi người nông dân phải có kiến thức, tài chính, công cụ quản lý và sự kiên trì rất lớn. Nhưng trên thực tế, phần lớn nông dân Việt Nam là sản xuất nhỏ lẻ, manh mún, chưa được đào tạo bài bản. Nhiều người dù có ý chí chuyển đổi vẫn không đủ điều kiện thực hiện.

Khi hữu cơ trở thành cuộc chơi kỹ trị

Thị trường hiện nay đang ưu ái những sản phẩm có bao bì đẹp, chứng nhận quốc tế, mã QR truy xuất, chiến dịch truyền thông mạnh. Những yếu tố này đều nằm ngoài khả năng của phần lớn nông dân.

Để được công nhận hữu cơ theo tiêu chuẩn USDA hay EU, nông dân phải thông qua các tổ chức trung gian hoặc doanh nghiệp đứng ra đầu tư. Chi phí cho quá trình này không hề nhỏ, dao động từ vài chục đến hàng trăm triệu đồng tùy diện tích.

Không có doanh nghiệp đồng hành, hầu như không nông dân nào tự mình hoàn thành được quy trình chứng nhận. Điều đó khiến họ buộc phải lệ thuộc vào doanh nghiệp và từ đó mất đi quyền thương lượng, quyền sở hữu nhãn hiệu, thậm chí cả tên vùng nguyên liệu.

Những nông dân làm thật, nhưng bị bỏ lại

Tại các vùng cao phía Bắc, nhiều đồng bào dân tộc đã canh tác theo phương thức gần giống hữu cơ hàng trăm năm: không hóa chất, không phân bón công nghiệp, thu hoạch thủ công. Nhưng sản phẩm của họ lại không được công nhận là hữu cơ vì thiếu chứng nhận, không có hồ sơ sản xuất, không có đơn vị hỗ trợ thương mại hóa.

Trong khi đó, nhiều sản phẩm khác có chứng nhận nhưng được canh tác ở vùng không thực sự bền vững, thậm chí sử dụng kỹ thuật can thiệp sâu để duy trì hình ảnh hữu cơ trong hồ sơ.

Người làm thật không có tiếng nói, còn thị trường thì tin vào giấy tờ nhiều hơn là thực tế.

Vụ Sri Lanka: bài học về hữu cơ hóa phi lý trí

Năm 2021, Sri Lanka gây sốc toàn cầu khi ban hành lệnh cấm toàn bộ phân bón và thuốc trừ sâu hóa học, tuyên bố chuyển đổi toàn bộ nền nông nghiệp sang hữu cơ. Kết quả là:

  • Năng suất gạo giảm gần 40 phần trăm
  • Giá thực phẩm tăng vọt
  • Xuất khẩu trà, ngành mũi nhọn sụp đổ
  • Chính phủ buộc phải nhập khẩu gạo để cứu đói
  • Người dân xuống đường biểu tình, khủng hoảng chính trị bùng phát

Nguyên nhân chính: không có lộ trình, không có hỗ trợ kỹ thuật, và đặc biệt là bỏ qua năng lực thực tế của người nông dân.

Bài học từ Sri Lanka cho thấy, hữu cơ không thể chỉ là một khẩu hiệu chính sách, mà phải đi cùng đào tạo, đầu tư và lắng nghe người trồng.

Cần hệ thống hỗ trợ nông dân chuyển đổi

Nếu muốn xây dựng nền nông nghiệp hữu cơ bền vững, Việt Nam cần các chính sách cụ thể hỗ trợ nông dân:

  1. Đào tạo kỹ thuật hữu cơ miễn phí tại các địa phương
  2. Cung cấp vật tư đầu vào phù hợp như phân hữu cơ, chế phẩm sinh học
  3. Tài trợ một phần chi phí chứng nhận trong giai đoạn chuyển đổi
  4. Hỗ trợ xây dựng hồ sơ, nhật ký canh tác điện tử
  5. Kết nối hợp tác xã với hệ thống phân phối
  6. Công khai dữ liệu chứng nhận để người tiêu dùng dễ xác minh

Quan trọng nhất là tạo ra các mô hình mẫu để nông dân học theo, chứ không chỉ dừng ở các hội thảo lý thuyết.

Vai trò của mô hình PGS: bảo vệ người làm thật

PGS (Participatory Guarantee System) là mô hình chứng nhận hữu cơ cộng đồng, được công nhận bởi IFOAM. Khác với chứng nhận quốc tế, PGS dựa vào:

  • Sự giám sát lẫn nhau giữa các hộ dân
  • Cam kết công khai
  • Sự tham gia của người tiêu dùng, nhà phân phối và chuyên gia độc lập

Tại Việt Nam, một số mô hình như PGS Thanh Xuân (Sơn Tây), PGS Trác Văn (Hà Nam) đã hoạt động khá hiệu quả. Tuy nhiên, còn rất ít nơi triển khai và chưa có chính sách chính thức từ cơ quan quản lý nhà nước.

PGS có thể là chìa khóa giúp bảo vệ những nông dân làm thật trong bối cảnh thị trường hữu cơ đang bị thương mại hóa.

Hữu cơ không thể thiếu người trồng tử tế

Nếu người nông dân bị loại khỏi chuỗi giá trị, nền nông nghiệp hữu cơ sẽ chỉ còn là cuộc chơi kỹ thuật, truyền thông và thương mại. Điều đó không những phản bội lại tinh thần ban đầu của triết lý hữu cơ, mà còn khiến thị trường trở nên lạc hướng.

Muốn giữ được gốc rễ của giá trị xanh, phải bắt đầu từ người trồng. Họ không cần thương hiệu rực rỡ, chỉ cần được tin tưởng, được đồng hành, và được đối xử công bằng.

Kỳ sau, chúng ta sẽ đi sâu vào vai trò của công nghệ truy xuất, để xem liệu blockchain có thể giúp cứu vãn niềm tin hữu cơ đang ngày càng lung lay.

10 lượt xem | 0 bình luận

Bạn thấy bài viết mang lại giá trị?

Click ngay để cảm ơn tác giả!

Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

Chức năng bình luận hiện chỉ có thể hoạt động sau khi bạn đăng nhập!