Giải mã thực phẩm gắn nhãn hữu cơ: Ai thực sự được lợi trong chuỗi giá trị? (kỳ 4)
  1. Home
  2. NUÔI TRỒNG-SẢN XUẤT
  3. Giải mã thực phẩm gắn nhãn hữu cơ: Ai thực sự được lợi trong chuỗi giá trị? (kỳ 4)
editor 6 tháng trước

Giải mã thực phẩm gắn nhãn hữu cơ: Ai thực sự được lợi trong chuỗi giá trị? (kỳ 4)

Người tiêu dùng sẵn sàng chi thêm tiền cho thực phẩm hữu cơ vì tin rằng mình đang đầu tư cho sức khỏe, bảo vệ môi trường, hỗ trợ nông dân tử tế. Nhưng có bao giờ bạn tự hỏi: trong chuỗi từ trang trại đến bàn ăn, ai là người thực sự hưởng lợi nhiều nhất?

Khi giá bán hữu cơ gấp đôi, phần lớn chảy về đâu?

Trên thị trường, giá sản phẩm gắn nhãn hữu cơ thường cao hơn 1.5 đến 3 lần so với hàng thông thường. Gạo hữu cơ có thể lên đến 45 nghìn đồng mỗi ký. Một bó rau hữu cơ tại siêu thị có thể đắt gấp đôi rau thường. Sữa organic nhập khẩu có giá cao gấp ba so với hàng trong nước.

Nhưng mức chênh lệch đó có thực sự quay lại túi người nông dân?

Theo một báo cáo của tổ chức IFOAM, chỉ khoảng 10 đến 20 phần trăm giá bán sản phẩm hữu cơ đến tay nông dân, còn lại thuộc về khâu chế biến, đóng gói, phân phối và truyền thông.

Ở Việt Nam, tỷ lệ này thậm chí còn thấp hơn nếu nông dân không liên kết chuỗi hoặc không có thương hiệu riêng.

Chứng nhận và marketing: hai tầng chi phí nặng nề

Để một sản phẩm được gắn nhãn hữu cơ, doanh nghiệp hoặc tổ chức sản xuất phải chi trả cho:

  • Chi phí chứng nhận (thường kéo dài từ 1 đến 3 năm)
  • Chi phí kiểm tra định kỳ
  • Hồ sơ minh bạch và truy xuất
  • Bao bì in ấn, tem nhãn chuyên biệt
  • Truyền thông thương hiệu

Trong nhiều trường hợp, chi phí marketing để xây dựng cảm nhận “hữu cơ” còn lớn hơn cả chi phí canh tác.

Một số doanh nghiệp đầu tư mạnh vào hình ảnh, nội dung và câu chuyện, nhưng vùng nguyên liệu chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng ngân sách. Họ bán được giá cao, nhưng nông dân chỉ nhận giá thu mua nhỉnh hơn hàng thường khoảng 10 đến 15 phần trăm.

Nông dân làm thật có thể bị loại khỏi cuộc chơi

Tại sao nhiều nông dân muốn làm hữu cơ lại không thể sống được bằng nghề?

Thứ nhất, chi phí đầu tư cho mô hình hữu cơ rất cao. Nông dân phải chuyển đổi đất, không được sử dụng hóa chất, luân canh đúng chuẩn, ghi chép đầy đủ.

Thứ hai, quy trình chứng nhận dài, đòi hỏi năng lực quản lý hành chính mà hầu hết hộ nhỏ lẻ không có.

Thứ ba, khi đưa ra thị trường, sản phẩm của họ khó cạnh tranh với các doanh nghiệp có thương hiệu, có bao bì bắt mắt, có truyền thông mạnh. Trong mắt người tiêu dùng, “hữu cơ đẹp” đáng tin hơn “hữu cơ quê”.

Hệ quả là nhiều nông dân thật sự sản xuất theo hướng hữu cơ lại phải bán sản phẩm như hàng thường. Trong khi các đơn vị thương mại có thể đẩy giá cao nhờ câu chuyện thương hiệu.

Mô hình liên kết công bằng: còn quá ít

Một số mô hình hợp tác xã như Organica, Vinamit, Tâm Thái, Eatu Fair Farm đã thành công trong việc:

  • Sản xuất hữu cơ theo chuẩn quốc tế
  • Chứng nhận minh bạch
  • Đưa sản phẩm vào siêu thị và kênh phân phối hiện đại
  • Bảo đảm đầu ra và chia sẻ giá trị với nông dân

Tuy nhiên, các mô hình này vẫn là thiểu số.

Phần lớn thị trường còn vận hành kiểu ngắt đoạn. Nông dân sản xuất, thương lái gom hàng, doanh nghiệp xử lý hình ảnh, truyền thông và bán lẻ quyết định giá.

Không có chuỗi liên kết minh bạch, nông dân không có quyền định giá, và người tiêu dùng cũng không biết tiền mình trả đang đi về đâu.

Người tiêu dùng có thể vô tình tiếp tay cho bất công

Không ai muốn bị lừa, nhưng nhiều người tiêu dùng hiện nay đang tiếp tay cho một cấu trúc thị trường không công bằng, chỉ vì thiếu hiểu biết.

Khi chúng ta chọn mua một sản phẩm hữu cơ chỉ vì bao bì đẹp, vì được gắn logo xanh lá, vì review tốt trên mạng mà không kiểm tra truy xuất, không tìm hiểu thương hiệu, không đặt câu hỏi về nguồn gốc thì rất có thể chúng ta đang bỏ tiền cho “vỏ bọc” thay vì giá trị thật.

Người tiêu dùng là người nắm ví tiền, và vì thế có quyền chất vấn, có quyền yêu cầu minh bạch, và có trách nhiệm với chính sự lựa chọn của mình.

Làm sao để tiền trả cho hữu cơ không trở thành tiền ngu?

Hãy nhớ ba nguyên tắc:

  1. Truy xuất rõ ràng: sản phẩm hữu cơ đúng chuẩn phải có mã QR, mã chứng nhận, đơn vị cấp được công nhận bởi cơ quan nhà nước hoặc tổ chức quốc tế uy tín.
  2. Thương hiệu minh bạch: đơn vị bán phải công khai quy trình canh tác, tên vùng trồng, thời gian chuyển đổi, tổ chức kiểm tra.
  3. Mô hình phân phối công bằng: nếu có thể, hãy chọn sản phẩm của hợp tác xã hoặc doanh nghiệp sở hữu chuỗi liên kết nông dân. Hãy ưu tiên người trồng làm thật.

Chỉ khi tiền được trả cho đúng người, đúng quy trình, thì tiêu dùng hữu cơ mới thực sự trở thành hành động đạo đức và tử tế.

Muốn thay đổi thị trường, hãy thay đổi thói quen trả tiền

Một đồng chi trả cho thực phẩm hữu cơ là một lá phiếu cho cách sản xuất bạn ủng hộ. Nếu bạn trả tiền cho hình ảnh mà không cần sự thật, thì thị trường sẽ đầy rẫy người bán hình ảnh.

Nhưng nếu bạn đòi hỏi minh bạch, đòi hỏi công bằng, đòi hỏi chất lượng thực sự thì những người làm đúng, trồng thật, tử tế sẽ được sống và phát triển.

Ở kỳ sau, chúng ta sẽ trở lại với người nông dân, để xem họ đang đối mặt với những gì trên hành trình sản xuất hữu cơ giữa một thị trường ngày càng nhiều ảo ảnh.

10 lượt xem | 0 bình luận

Bạn thấy bài viết mang lại giá trị?

Click ngay để cảm ơn tác giả!

Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

Chức năng bình luận hiện chỉ có thể hoạt động sau khi bạn đăng nhập!