
Xuất khẩu hàng đầu thế giới của Việt Nam: Giá trị thực và khát vọng vươn lên
Sở hữu nhiều chỉ số xuất khẩu ấn tượng, Việt Nam khẳng định vị thế trên bản đồ kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, bài toán then chốt vẫn là: doanh nghiệp nội giữ lại bao nhiêu giá trị và làm chủ công nghệ đến đâu?
Những Con Số Xuất Khẩu Ấn Tượng
Những năm gần đây, Việt Nam thường xuyên được nhắc đến như một “ngôi sao đang lên” về xuất khẩu. Điện thoại di động, linh kiện máy tính, thiết bị điện tử, may mặc, da giày… tất cả đều đóng góp vào những cột mốc kỷ lục. Theo nhiều báo cáo quốc tế, Việt Nam hiện đứng thứ hai thế giới về xuất khẩu điện thoại thông minh, thứ năm về xuất khẩu linh kiện máy tính, thứ sáu về thiết bị máy tính và thứ tám về linh kiện điện tử. Không dừng ở đó, lĩnh vực dệt may và da giày cũng ghi nhận những bước tiến vượt bậc: Việt Nam xếp thứ hai thế giới về xuất khẩu các sản phẩm da giày, đồng thời nằm trong nhóm dẫn đầu về xuất khẩu hàng may mặc.
Có thể nói, những thành tựu này được hỗ trợ mạnh mẽ từ làn sóng đầu tư nước ngoài (FDI). Các tập đoàn công nghệ lớn như Samsung, LG, Intel… đã lựa chọn Việt Nam như một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Những dòng vốn FDI ngày càng tăng củng cố thêm kỳ vọng về việc Việt Nam trở thành “công xưởng” sản xuất công nghệ cao khu vực Đông Nam Á.
Tuy nhiên, đằng sau các con số “đứng đầu thế giới” ấy, câu chuyện mà nhiều chuyên gia kinh tế đặt ra là: doanh nghiệp trong nước thực sự đóng góp được bao nhiêu, làm chủ những khâu nào trong chuỗi sản xuất, và liệu có rủi ro “ngộ nhận” hay “tự huyễn” về thành công hay không? Bởi nếu doanh nghiệp nội chỉ tham gia ở khâu lắp ráp, gia công cuối cùng – vốn có giá trị gia tăng thấp – thì lợi nhuận thực giữ lại sẽ chẳng nhiều, chưa kể nguy cơ ô nhiễm môi trường và phụ thuộc linh kiện nhập khẩu.
Những con số thống kê cụ thể hơn đã phần nào xác nhận nỗi lo này. Ở lĩnh vực điện thoại, linh kiện, khu vực doanh nghiệp FDI xuất khẩu tới 100% giá trị, nhưng lại nhập 89% lượng linh kiện để lắp ráp. Trong khi đó, dù Samsung có hàng trăm đối tác cấp một tại các nhà máy ở Thái Nguyên, Bắc Ninh, số doanh nghiệp Việt Nam chỉ chiếm tỷ lệ rất khiêm tốn. Đặt trong bối cảnh thế giới đang có xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng, nhất là từ Trung Quốc sang Việt Nam, nỗi trăn trở “liệu chúng ta nắm được bao nhiêu phần trăm giá trị?” ngày càng trở nên cấp thiết.
Doanh Nghiệp Nội Được Hưởng Gì Từ Chuỗi Công Nghệ Cao?
Nguyên nhân lớn nhất khiến các doanh nghiệp nội địa gặp khó khăn trong việc chen chân vào những phân khúc hấp dẫn nhất của chuỗi giá trị là năng lực công nghệ còn hạn chế. Đa phần doanh nghiệp mới chỉ đủ khả năng đảm trách những công đoạn giản đơn, như gia công, lắp ráp, đóng gói. Muốn tiến sâu hơn – ví dụ tham gia thiết kế, nghiên cứu, phát triển sản phẩm – đòi hỏi trình độ kỹ sư cao, công nghệ hiện đại và nguồn vốn khổng lồ.
Bà Trương Thị Chí Bình, Tổng thư ký Hiệp hội Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam, đã chỉ ra rằng:
“Doanh nghiệp nước ngoài chỉ chọn nhà cung cấp nếu nhà cung cấp đó đáp ứng đủ tiêu chuẩn, giá thành và thời gian. Thế nhưng, để được tham gia các khâu giá trị cao hơn, chúng ta phải chứng minh năng lực không chỉ ở chất lượng sản phẩm, mà còn ở thiết kế, sáng tạo và khả năng nghiên cứu phát triển. Nếu không có chính sách hỗ trợ hoặc thúc đẩy, rất khó để FDI sẵn sàng thay đổi chuỗi cung ứng của họ.”
Thực tế, không thể trách các tập đoàn FDI “ích kỷ” hay “không chịu chuyển giao công nghệ”. Chuỗi cung ứng của họ đã vận hành từ nhiều năm với những nhà cung cấp vệ tinh quen thuộc. Để thay thế bằng doanh nghiệp Việt Nam, họ phải chịu thêm chi phí, rủi ro, thời gian đào tạo, giám sát chất lượng… Hơn nữa, nếu không có những chính sách ưu đãi vượt trội, họ không có động lực điều chỉnh chuỗi cung ứng hiện hữu.
Mặt khác, bản thân nhiều doanh nghiệp Việt vẫn đang chới với bài toán “vốn”, từ kinh phí đầu tư máy móc đến chi phí mua đất xây xưởng. Câu chuyện một doanh nghiệp chi 4 tỷ đồng chỉ để mua một máy đúc nhựa là ví dụ điển hình. Muốn sản xuất quy mô lớn, họ phải có 5, 10, thậm chí 20 máy đúc như vậy, chưa kể diện tích nhà xưởng, hệ thống kiểm soát chất lượng, đội ngũ kỹ sư lành nghề… Tất cả đòi hỏi nguồn lực tài chính mà không phải doanh nghiệp nào cũng có.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận những nỗ lực đáng ghi nhận của khu vực doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nước. Đã có những công ty thiết kế được linh kiện nhựa, kim loại để cung cấp cho đối tác nước ngoài. Có đơn vị thành công xuất khẩu những cụm linh kiện, thiết bị ô tô sang thị trường Mỹ. Con số tuy còn nhỏ, nhưng đây là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp Việt hoàn toàn có khả năng vươn lên, nếu được tiếp sức kịp thời và định hướng đúng đắn.
Bài Toán Nguyên Phụ Liệu: Ví Dụ Từ Ngành Da Giày
Không chỉ ngành công nghệ cao, các lĩnh vực truyền thống như dệt may, da giày cũng bộc lộ lỗ hổng lớn về nguồn nguyên phụ liệu. Theo Hiệp hội Da – Giày – Túi xách Việt Nam, tỷ lệ nội địa hóa cách đây 10 năm chỉ đạt 40%. Hiện nay, con số này được cải thiện lên mức 55 – 60%, nhưng vẫn chưa đủ để doanh nghiệp trong nước kiểm soát trọn vẹn chuỗi giá trị.
Nguyên liệu da, vải, đế giày, keo, sơn… phần lớn phải nhập khẩu. Các doanh nghiệp, nhất là nhóm vừa và nhỏ, không có khả năng chủ động tìm kiếm nguồn cung đầu vào chất lượng với giá cạnh tranh. Kết quả là họ rơi vào thế bị động, hoàn toàn phụ thuộc vào đối tác nước ngoài. Nếu chi phí nhập khẩu leo thang hoặc thị trường đứt gãy, doanh nghiệp trong nước lập tức gặp khó khăn.
Các thống kê cho thấy, 90 – 95% doanh nghiệp da giày của Việt Nam vẫn dừng lại ở mô hình gia công. Từ khâu thiết kế mẫu, mua vải, nhuộm, đến cả máy móc hiện đại, họ đều “trông chờ” đặt hàng của khách quốc tế. Phần giá trị gia tăng – vốn nằm ở thiết kế, thương hiệu, marketing – lại thuộc về các “ông lớn” nước ngoài. Đó là lý do vì sao, dù ngành da giày đem về kim ngạch xuất khẩu hàng chục tỷ USD, nhưng thu nhập thực tế của lao động và lợi nhuận thuần cho doanh nghiệp nội địa không cao.
Một đại diện doanh nghiệp trong ngành từng chia sẻ:
“Nếu chúng tôi có thể chủ động trong mua nguyên phụ liệu, tổ chức được khâu sản xuất tối ưu và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, thì lợi ích sẽ tăng từ 150 đến 200% so với cách làm gia công truyền thống.”
Điều này cho thấy tiềm năng nội tại của ngành là rất lớn. Để khai thác triệt để, các chuyên gia kinh tế đề xuất xây dựng những trung tâm giao dịch, sàn cung cấp nguyên phụ liệu ngay trong nước, giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận dễ hơn, nhanh hơn và tận dụng tốt hơn các ưu đãi FTA.
Nút Thắt ở Đâu?
Xét về nguyên nhân, có thể tóm gọn vào bốn nhóm lớn sau:
- Hạn chế về vốn và hạ tầng: Nhiều doanh nghiệp không đủ tiềm lực đầu tư máy móc, công nghệ mới. Giá đất khu công nghiệp quanh các đô thị lớn, nơi thu hút FDI, đang ngày càng leo thang.
- Trình độ nhân lực và nghiên cứu phát triển (R&D): Việc đào tạo kỹ sư, công nhân tay nghề cao chưa tương xứng với tốc độ tăng trưởng kinh tế. Bên cạnh đó, hoạt động R&D còn rời rạc, thiếu kết nối với thực tiễn sản xuất.
- Phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu: Như trường hợp da giày, dệt may… phần lớn nguyên phụ liệu vẫn phải nhập, khiến chi phí và giá trị gia tăng chịu nhiều thiệt thòi.
- Thiếu “cú hích” chính sách: Dù đã có những chính sách về công nghiệp hỗ trợ, đầu tư công nghệ cao, song chưa đủ mạnh để buộc hoặc khuyến khích FDI “chịu” chuyển giao công nghệ cho doanh nghiệp nội.
Trong một phát biểu quan trọng gần đây, Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc Việt Nam cần nắm rõ mình đóng góp bao nhiêu phần trăm trong chuỗi giá trị toàn cầu. Câu trả lời sẽ định đoạt tương lai nền khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và kinh tế số của Việt Nam.
Giải Pháp Và Kỳ Vọng Từ Nghị Quyết 57
Nỗ lực giải quyết thực trạng này, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 57 – được xem như một “khoán 10” trong lĩnh vực khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo. Theo đó, hai điểm nổi bật đáng chú ý bao gồm:
- Doanh nghiệp là chủ thể, động lực chính: Nghị quyết yêu cầu nâng tỷ lệ đầu tư cho khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo, huy động tổng hợp các nguồn lực, trong đó doanh nghiệp đóng vai trò trung tâm.
- Tăng chi cho R&D: Mục tiêu là nâng ngân sách cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ lên mức 2% GDP – con số tham vọng so với hiện tại.
Tuy nhiên, như bà Trương Thị Chí Bình đã nêu, giải pháp không thể dừng ở các đề tài “trên giấy” hay thành tựu nghiên cứu xa rời thực tiễn. Doanh nghiệp cần ứng dụng được công nghệ và khoa học quản trị sản xuất, vận hành dây chuyền, tối ưu chất lượng, giá thành. Nói cách khác, khoa học công nghệ phải gắn liền với sản xuất, nếu không sẽ rất khó tạo ra sự thay đổi đáng kể trong chuỗi cung ứng.
“Khi lãnh đạo cấp cao đã nhìn thẳng vào vấn đề, hy vọng sẽ có những chính sách quyết liệt hơn, mạnh mẽ hơn. Nhưng chính sách cần đi kèm cơ chế thực thi hiệu quả để đưa R&D vào thực tiễn, hỗ trợ doanh nghiệp ngay từ khâu tiếp cận vốn, đất đai, hạ tầng đến đào tạo kỹ sư, công nhân.” – bà Bình nhấn mạnh.
Bên cạnh chính sách vĩ mô, giới chuyên gia khuyến nghị phải có các trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ, cung cấp dịch vụ về công nghệ, tiêu chuẩn chất lượng, đào tạo nhân lực, chia sẻ kinh nghiệm quản lý… Mô hình này khá phổ biến ở các quốc gia công nghiệp phát triển, đóng vai trò cầu nối giữa nhà nước – viện nghiên cứu – doanh nghiệp.
Chúng ta không thể phủ nhận những dấu ấn vượt trội của nền kinh tế Việt Nam trên trường quốc tế. Từ một nước chủ yếu dựa vào nông nghiệp và gia công dệt may, giờ đây đã có thể sản xuất điện thoại thông minh, linh kiện điện tử tinh vi, xuất khẩu ô tô – xe máy ra khắp thế giới. Song, đằng sau ánh hào quang từ các con số xuất khẩu “top đầu”, vấn đề cốt lõi vẫn là giá trị mà doanh nghiệp nội địa thực sự nắm giữ.
Để thoát khỏi cảnh làm thuê, gia công đơn thuần, Việt Nam cần một chiến lược tổng thể, dài hơi, kết hợp cả chính sách ưu đãi mạnh mẽ lẫn sự nỗ lực tự thân của từng doanh nghiệp. Quan trọng hơn cả, đó là tinh thần chủ động tìm kiếm cơ hội, dám đầu tư nghiên cứu, đổi mới, sáng tạo để tạo ra những sản phẩm “made by Vietnam”, chứ không chỉ “made in Vietnam”.
Trong bối cảnh thế giới biến động nhanh, cạnh tranh gay gắt, sự thành công của Việt Nam không thể chỉ trông chờ vào vài tên tuổi FDI lớn. Thay vào đó, cộng đồng doanh nghiệp trong nước cần “lớn” lên, đủ sức chen chân vào chuỗi cung ứng toàn cầu ở những phân khúc có giá trị cao nhất. Chỉ khi đó, những thống kê về xuất khẩu hàng đầu thế giới mới thực sự phản ánh năng lực thực sự của nền kinh tế, đưa Việt Nam bước sang một giai đoạn phát triển bền vững, tự chủ và giàu tiềm năng hơn.