Thực trạng và giải pháp cho hệ thống thực phẩm toàn cầu: Từ khủng hoảng đến nông nghiệp bền vững
  1. Home
  2. Nhìn Ra Thế giới
  3. Thực trạng và giải pháp cho hệ thống thực phẩm toàn cầu: Từ khủng hoảng đến nông nghiệp bền vững
editor 1 tháng trước

Thực trạng và giải pháp cho hệ thống thực phẩm toàn cầu: Từ khủng hoảng đến nông nghiệp bền vững

Ngành thực phẩm toàn cầu đang đối mặt nhiều thách thức: từ nhu cầu dinh dưỡng bùng nổ, tổn hại môi trường đến bất bình đẳng giới trong canh tác. Bài viết này tóm lược cuộc thảo luận quan trọng tại World Economic Forum 2025, nêu bật thực trạng và giải pháp then chốt.

Thực Trạng An Ninh Lương Thực Toàn Cầu

An ninh lương thực không còn là khái niệm xa vời mà đã trở thành vấn đề cấp thiết, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế, ổn định chính trị và đời sống của hàng tỷ người. Thế giới hiện có 8,2 tỷ dân, trong đó:

  • 733 triệu người (tức 1/11) không đủ thức ăn, thiếu calo tối thiểu mỗi ngày.
  • 2,8 tỷ người không thể tiếp cận chế độ dinh dưỡng lành mạnh; họ có thể đủ calo nhưng thiếu vi chất cần thiết để duy trì sức khỏe.
  • 2,6 tỷ người thừa cân hoặc béo phì, tạo sự mất cân đối nghiêm trọng giữa hai thái cực “thiếu – thừa” dinh dưỡng.

Những con số trên cho thấy hệ thống thực phẩm toàn cầu đang “lệch pha” rất lớn. Trong khi một bộ phận đáng kể bị đói, nhiều người khác lại tiêu thụ vượt mức cần thiết. Nghịch lý này không chỉ phản ánh sự bất bình đẳng xã hội, mà còn phơi bày lỗ hổng trong phân phối, giáo dục dinh dưỡng và quản trị chuỗi cung ứng.

Tác Động Từ Biến Đổi Khí Hậu

Biến Đổi Khí Hậu là một trong ba từ khóa quan trọng nhất, hiện diện xuyên suốt mọi khía cạnh của bàn luận về lương thực. Thiên tai, nhiệt độ tăng cao và hạn hán xảy ra thường xuyên hơn, khiến mùa màng thất bát, đất đai thoái hóa, đồng thời đẩy chi phí sản xuất nông nghiệp leo thang. Những điểm chính gồm:

  1. Hạn Hán Và Lũ Lụt: Tại nhiều nước châu Phi, nông dân mất trắng mùa màng do luân phiên hứng chịu lũ lụt bất thường và các đợt khô hạn kéo dài. Hệ quả là chuỗi cung ứng lương thực bị gián đoạn, giá lương thực tăng cao, và các hộ gia đình nghèo càng rơi sâu vào vòng xoáy đói nghèo.
  2. Tác Động Đến Năng Suất: Lượng nước ngọt dùng cho nông nghiệp chiếm đến 70% tổng tài nguyên nước. Khi khí hậu nóng lên, tài nguyên nước càng khan hiếm, đe dọa năng suất cây trồng. Năng suất có thể giảm mạnh đối với các loại ngũ cốc thiết yếu như lúa mì, ngô và gạo, từ đó kéo theo rủi ro an ninh lương thực.
  3. Nguy Cơ Từ Thoái Hóa Đất: Đất canh tác bị xói mòn và nhiễm mặn, làm giảm chất lượng nông sản. Một khi không còn đủ dưỡng chất, cây trồng dù phát triển cũng kém hàm lượng dinh dưỡng. Nhiều nông dân buộc phải dùng phân bón hóa học liều lượng lớn để “cứu” đất, vô tình góp phần hủy hoại môi trường.

Theo các chuyên gia, không thể tách rời vấn đề nông nghiệp khỏi biến đổi khí hậu. Bất kỳ chiến lược phát triển lương thực nào cũng cần xem xét giải pháp giảm phát thải khí nhà kính, khuyến khích mô hình trồng trọt bền vững và hỗ trợ cộng đồng nông dân thích ứng với môi trường khắc nghiệt hơn.

Bất Bình Đẳng Giới Và Thách Thức Của Nông Dân Quy Mô Nhỏ

Một vấn đề nổi lên trong đối thoại tại Diễn đàn chính là hoàn cảnh của các nông hộ nhỏ và phụ nữ nông dân. Phụ nữ chiếm hơn một nửa lực lượng lao động trong nông nghiệp toàn cầu, nhưng chỉ khoảng 13% có quyền sở hữu đất. Thực tế này khiến họ chịu nhiều thiệt thòi:

  • Thiếu Quyền Sở Hữu: Không có đất, phụ nữ mất cơ hội tiếp cận tín dụng nông nghiệp, khó mở rộng quy mô sản xuất hoặc chuyển đổi sang canh tác mới.
  • Rào Cản Văn Hóa: Ở nhiều nơi, tập tục lâu đời vẫn coi đất đai là tài sản “cha truyền con nối” cho nam giới, khiến phụ nữ phải làm việc cực nhọc nhưng không có tiếng nói.
  • Giáo Dục Và Công Nghệ: Những sáng kiến kỹ thuật số, ứng dụng di động hỗ trợ dự báo thời tiết, theo dõi nước tưới, quản lý đất đai… thường không đến được tay phụ nữ, vì họ ít được đào tạo chuyên sâu.

Tuy nhiên, những điểm sáng xuất hiện khi có mô hình hợp tác xã được thành lập, nơi phụ nữ cùng học hỏi, cùng kinh doanh. Ví dụ, tại Thung lũng Beqaa (Lebanon), một hợp tác xã nông nghiệp nữ đã biến việc “muối chua, làm mứt” trở thành ngành hàng xuất khẩu thu lợi nhuận. Họ chia sẻ trang thiết bị chung, cùng nhau vận hành hệ thống bảo quản tiên tiến, qua đó tạo ra nguồn thu ổn định và nâng cao vị thế trong cộng đồng.

Một phụ nữ tại hợp tác xã này chia sẻ: “Chúng tôi từng nghĩ việc làm nông chỉ là cấy hái đơn thuần, nhưng giờ đây, chúng tôi học cách tối ưu quy trình, tiếp thị sản phẩm, và quan trọng nhất là gắn kết cùng nhau.”

Sáng Kiến Nông Nghiệp Tái Sinh Và Tiềm Năng Chuyển Đổi

Nông Nghiệp Tái Sinh là cụm từ khóa thứ hai được giới chuyên môn nhìn nhận như giải pháp cốt lõi khắc phục thực trạng thoái hóa đất và ô nhiễm môi trường. Đây là phương pháp tập trung vào việc cải tạo chất lượng đất, quản lý nước thông minh và giảm thiểu các đầu vào hóa học. Những điểm nổi bật:

  1. Bảo Vệ Đất Và Nước: Mục tiêu đầu tiên là tái thiết độ phì nhiêu của đất, bù đắp lượng dinh dưỡng mất đi qua quá trình canh tác thâm canh trước đây. Việc trồng xen canh, luân canh kết hợp cây che phủ đất giúp duy trì độ ẩm, hạn chế cỏ dại và giảm xói mòn.
  2. Cân Bằng Lợi Ích Kinh Tế: Thoạt nhìn, nông nghiệp tái sinh cần chi phí đầu tư cao, trong khi lợi ích tài chính thu về có thể đến chậm hơn. Tuy nhiên, các công ty lớn như Nestlé đã minh chứng mô hình này có thể nâng cao thu nhập nông hộ về dài hạn. Khi đất đai dồi dào dưỡng chất, năng suất cải thiện và giảm được chi phí phân bón hóa học, nông dân sẽ tăng lợi nhuận.
  3. Thí Điểm Thành Công: Nestlé hiện đạt 20% nguyên liệu thu mua từ mô hình nông nghiệp tái sinh, và đặt mục tiêu 50% vào năm 2030. Tại một số trang trại cacao ở Bờ Biển Ngà và Ghana, canh tác tái sinh kết hợp chính sách thưởng thêm cho hộ nông dân chấp hành quy trình bền vững, giúp họ thoát nghèo và giảm tình trạng lao động trẻ em.

Ông Laurent Freixe, CEO Nestlé, nêu rõ tầm quan trọng của việc hỗ trợ đào tạo và chuyển giao kỹ thuật cho nông dân: “Để thay đổi tập quán canh tác có từ nhiều thế hệ, chúng tôi cần sự tin tưởng và hợp tác bền vững với chính nông dân, đặc biệt là hỗ trợ họ trong giai đoạn chuyển đổi ban đầu.”

Vai Trò Của Tài Chính, Đầu Tư Dài Hạn Và Hợp Đồng Ổn Định

Nói đến các giải pháp bền vững, khía cạnh tài chính không thể bỏ qua. Hợp Đồng là từ khóa quan trọng thứ ba, nêu bật nhu cầu xây dựng ràng buộc dài hạn giữa các bên trong chuỗi giá trị nông nghiệp.

  • Ngân Hàng Và Hình Thức Vốn: Rabobank, tổ chức tài chính Hà Lan với 125 năm kinh nghiệm, cho biết luôn sẵn sàng cho vay dài hạn nếu có sự minh bạch trong kế hoạch sản xuất và chuỗi tiêu thụ. Họ còn ưu đãi lãi suất cho nông hộ có “điểm xanh” cao (áp dụng kỹ thuật canh tác bền vững).
  • Hợp Đồng Bao Tiêu: Các công ty thực phẩm lớn ký cam kết thu mua nguyên liệu từ nông dân với giá ưu đãi, đồng thời chia sẻ rủi ro mùa vụ. Những mô hình này khi được thực hiện nghiêm túc sẽ giảm sức ép tài chính, khuyến khích nông dân mạnh dạn đầu tư cải tạo đất, áp dụng công nghệ hiện đại.
  • Hợp Tác Công – Tư: Nhiều chính phủ cũng bước đầu tham gia bằng cách hỗ trợ cơ sở hạ tầng, pháp lý cho các dự án nông nghiệp tái sinh. Sự đồng bộ chính sách giúp mô hình này dễ dàng nhân rộng đến các khu vực kém phát triển.

Như ông Stefan De (Chủ tịch Hội đồng Quản trị Rabobank) nhận định, một mắt xích không kém phần quan trọng là nhà bán lẻ. Nếu khâu bán lẻ không ưu tiên, trưng bày rõ ràng nông sản bền vững, thì người tiêu dùng khó phân biệt và khó sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm chất lượng. Vì thế, mọi nỗ lực chỉ thành công khi có được “hợp đồng” trách nhiệm từ tất cả các bên – bao gồm nông dân, doanh nghiệp chế biến, nhà bán lẻ và chính quyền địa phương.

Lãng Phí Thực Phẩm Vẫn Là Vấn Đề Lớn

Đi đôi với gia tăng sản lượng và nâng cao chất lượng, một khía cạnh khác không thể bỏ qua là lãng phí thực phẩm. Ước tính có đến 30% lượng thực phẩm toàn cầu bị vứt bỏ ở nhiều khâu khác nhau:

  • Tổn Thất Sau Thu Hoạch: Do thiếu kho lạnh, kho bảo quản, vận chuyển kém, đặc biệt phổ biến tại các nước đang phát triển.
  • Hạn Chế Về Bao Bì, Xử Lý: Thiếu công nghệ đóng gói và quy trình chế biến hợp lý khiến thực phẩm hư hỏng nhanh.
  • Lãng Phí Ở Khâu Tiêu Dùng: Tại các nước phát triển, người dân thường mua quá nhu cầu rồi vứt bỏ thức ăn quá hạn.

Giảm lãng phí thực phẩm là cách nhanh nhất để cắt giảm áp lực lên sản xuất, từ đó tiết kiệm nước, đất và giảm phát thải. Nhiều doanh nghiệp, tổ chức đã bắt đầu triển khai hệ thống quản lý kho thông minh, phát triển ứng dụng hướng dẫn người tiêu dùng bảo quản thực phẩm và tái sử dụng thức ăn thừa. Đây được coi là “mũi tên trúng hai đích”: vừa giúp giảm đói nghèo vừa bảo vệ môi trường.

Giải Pháp Từ Tổ Chức Nhân Đạo Và Sự Hỗ Trợ Cộng Đồng

Bà Cindy McCain, Giám đốc Điều hành Chương trình Lương thực Thế giới (WFP), nhấn mạnh tầm quan trọng của các chương trình viện trợ khi đối mặt với khủng hoảng. Tuy nhiên, viện trợ nhân đạo chỉ là giải pháp ngắn hạn, cần song hành với biện pháp bền vững:

  1. Chương Trình Bữa Ăn Trường Học: Đây là sáng kiến quan trọng của WFP. Thay vì cung cấp thực phẩm khẩn cấp, tổ chức sẽ giúp xây dựng bếp ăn, kho lạnh cho các trường học, hướng dẫn chế biến bữa ăn đủ dinh dưỡng. Cách này vừa giúp cải thiện tình trạng thiếu ăn của trẻ em, vừa tạo đầu ra ổn định cho nông sản địa phương.
  2. Tài Chính Sáng Tạo: Bà McCain đề xuất các mô hình “blended finance” (tài chính kết hợp công – tư), hoán đổi nợ (debt swap) để huy động thêm nguồn vốn hỗ trợ nông nghiệp bền vững. Với đặc thù ngân sách chính phủ bị giới hạn, cần khuyến khích doanh nghiệp và quỹ tư nhân cùng đóng góp.
  3. An Ninh Lương Thực Gắn Liền An Ninh Quốc Gia: “Không thể có an ninh quốc gia nếu thiếu an ninh lương thực,” bà McCain khẳng định. Mỗi cuộc xung đột vũ trang đều ẩn chứa rủi ro khủng hoảng lương thực. Từ góc độ toàn cầu, đó là lý do cộng đồng quốc tế cần chung tay đầu tư vào chuỗi cung ứng bền vững, giúp giảm thiểu mầm mống bất ổn.

Kết Nối Giữa Thị Trường, Công Nghệ Và Con Người

Nỗ lực cải thiện chuỗi giá trị nông nghiệp sẽ thiếu bền vững nếu không có yếu tố công nghệ và giáo dục cộng đồng:

  • Công Nghệ Thông Tin: Các ứng dụng di động cảnh báo thời tiết, mức nước tưới, giá thị trường thời gian thực… giúp nông dân tính toán chính xác sản lượng, tránh lãng phí, tăng hiệu quả sản xuất.
  • Blockchain Trong Truy Xuất Nguồn Gốc: Người tiêu dùng tại siêu thị quét mã QR để biết được nông sản đến từ trang trại nào, quy trình canh tác ra sao. Điều này khuyến khích nhà cung cấp duy trì tiêu chuẩn chất lượng và đạo đức lao động.
  • Giáo Dục Giới Trẻ: Thực trạng nông dân “già đi” và thanh niên rời bỏ nông thôn làm dấy lên lo ngại về tương lai nông nghiệp. Tuy nhiên, một số dự án khởi nghiệp đã chứng minh nông nghiệp hoàn toàn có thể là lĩnh vực khởi nghiệp hấp dẫn, từ trồng trọt hữu cơ đến du lịch nông nghiệp. Việc tạo hình ảnh hiện đại, chuyên nghiệp cho ngành nông nghiệp sẽ thu hút thế hệ trẻ quay trở lại ruộng đồng.

Thay Đổi Từ Người Tiêu Dùng Vẫn Quyết Định Thành Công

Ngoài nỗ lực của nông dân, doanh nghiệp, chính phủ hay tổ chức nhân đạo, người tiêu dùng giữ vai trò “chốt chặn” cuối cùng. Họ quyết định mua gì, ăn gì, và có sẵn sàng trả thêm để sử dụng sản phẩm bền vững hay không. Các đề xuất chính:

  1. Thúc Đẩy Nhận Thức Về Dinh Dưỡng: Chuỗi thừa cân, béo phì tại nhiều nước phát triển một phần xuất phát từ việc đánh giá sai lầm rằng “nhiều calo = no đủ.” Thực tế, bữa ăn cân bằng dinh dưỡng đòi hỏi protein, vitamin và khoáng chất phù hợp, không phải chỉ là năng lượng rỗng.
  2. Khuyến Khích Thói Quen Tiêu Dùng Có Trách Nhiệm: Mua lượng vừa đủ, tận dụng đồ ăn thừa, ưu tiên sản phẩm địa phương và bền vững. Ở nhiều siêu thị tiên tiến, gian hàng “nông nghiệp tái sinh” được sắp xếp nổi bật, kèm chú thích rõ ràng về quy trình nuôi trồng.
  3. Minh Bạch Về Giá: Giá các sản phẩm bền vững đôi khi cao hơn, nhưng nếu minh bạch nguyên nhân và lợi ích (bảo vệ môi trường, hỗ trợ sinh kế nông dân quy mô nhỏ, bảo tồn đất đai cho thế hệ sau), người tiêu dùng sẽ có động lực ủng hộ.

Bức tranh toàn cảnh về hệ thống thực phẩm qua góc nhìn của các chuyên gia tại World Economic Forum 2025 cho thấy sự cấp bách và tính tương tác phức tạp giữa các yếu tố: kinh tế, xã hội, môi trường. Từ việc đối phó với thiếu hụt và thừa thãi dinh dưỡng, đến bài toán khủng hoảng nguồn nước, thoái hóa đất, xung đột chính trị và những nỗ lực Nông Nghiệp Tái Sinh, tất cả đòi hỏi phải có Hợp Đồng trách nhiệm lâu dài giữa doanh nghiệp, ngân hàng, chính phủ và nông dân.

Mỗi cá nhân trong chuỗi giá trị – từ người nông dân nhỏ lẻ đến tập đoàn đa quốc gia, từ chính khách cấp cao đến người tiêu dùng bình thường – đều góp phần định hình tương lai lương thực. Chỉ khi chúng ta cùng chung tay, thể hiện vai trò và nghĩa vụ một cách rõ ràng, “cơn đói” cơ hội, “cơn khát” tài nguyên và “cơn sốt” về chi phí sản xuất mới có thể được xoa dịu. Vì lẽ đó, xây dựng một nền sản xuất lương thực bền vững không chỉ là lựa chọn, mà là con đường duy nhất để đảm bảo an ninh, thịnh vượng và công bằng cho mọi thế hệ.

13 lượt xem | 0 bình luận

Bạn thấy bài viết mang lại giá trị?

Click ngay để cảm ơn tác giả!

Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

Chức năng bình luận hiện chỉ có thể hoạt động sau khi bạn đăng nhập!