Vì sao doanh nghiệp FDI đang “nuốt trọn” thị trường thức ăn thủy sản?
Dù là cường quốc xuất khẩu chăn nuôi thủy sản, Việt Nam vẫn đang loay hoay với sự phụ thuộc nặng nề vào nguồn thức ăn nhập khẩu.
Sau hơn 30 năm hội nhập, các doanh nghiệp và hộ nuôi vẫn chưa thể tự chủ sản xuất, dẫn đến chi phí sản xuất tăng cao, gây áp lực lớn lên người nông dân và doanh nghiệp nội địa. Ông Cần, một người nuôi cá lớn, cho biết: “Mỗi năm, tôi phải chi khoảng 20 tỷ đồng cho thức ăn, nhưng giá mặt hàng này chỉ có tăng, chưa bao giờ giảm. Điều này khiến việc nuôi cá cực kỳ khó khăn.”
Phụ thuộc vào nhập khẩu làm giá thức ăn tăng, trong khi giá cá nguyên liệu xuất khẩu không đủ bù đắp chi phí, khiến nhiều hộ nuôi thu hẹp sản xuất, làm giảm nguồn cung xuất khẩu.
Lợi thế công nghệ giúp doanh nghiệp ngoại chiếm lĩnh thị trường
Doanh nghiệp FDI, đặc biệt từ các quốc gia phát triển, đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường Việt Nam nhờ công nghệ sản xuất hiện đại. Chẳng hạn, một nhà máy thức ăn thủy sản của Hà Lan tại Việt Nam đã triển khai dây chuyền tự động hóa tiên tiến, mỗi ngày cung ứng khoảng 500 tấn thức ăn đạt tiêu chuẩn dinh dưỡng cao. Đại diện công ty chia sẻ: “Nhờ hệ thống tự động này, chúng tôi sản xuất lớn mà vẫn tiết kiệm chi phí, giúp giá thành rẻ hơn cho người nuôi.”
Chất lượng và chi phí cạnh tranh của thức ăn ngoại nhập đã khiến các sản phẩm của doanh nghiệp FDI trở thành lựa chọn hàng đầu của người nuôi. Với ưu thế về công nghệ và uy tín đã được khẳng định, các sản phẩm thức ăn nước ngoài dễ dàng chiếm lĩnh thị phần, trong khi doanh nghiệp nội địa gặp khó khăn để cạnh tranh.
Nhập khẩu thức ăn chăn nuôi thủy sản: Bài toán đau đầu cho kinh tế Việt Nam
Năm 2023, Việt Nam chi hơn 6,8 tỷ USD để nhập khẩu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi – con số khiến các chuyên gia lo ngại về tính bền vững của ngành thủy sản. Để phát triển một nền sản xuất tự chủ, cần có chiến lược rõ ràng, đặc biệt khi doanh nghiệp trong nước vẫn chưa thể cạnh tranh về chất lượng và giá thành so với doanh nghiệp FDI.
Vì sao doanh nghiệp nội gặp khó?
Nhiều chuyên gia chỉ ra rằng hạn chế về công nghệ và tài chính là yếu tố khiến các doanh nghiệp nội địa chưa thể vươn lên. “Nhà máy thức ăn trong nước hiện kém xa công nghệ của các doanh nghiệp nước ngoài, chi phí sản xuất cao nên khó cạnh tranh về giá,” một đại diện ngành chia sẻ. Sự thua thiệt này đã khiến các doanh nghiệp nội lâm vào thế khó trong việc phát triển sản phẩm đủ sức cạnh tranh ngay tại sân nhà.
Giải pháp tăng cường liên kết và chính sách hỗ trợ
Để phát triển sản xuất thức ăn thủy sản trong nước, các chuyên gia kiến nghị cần có các chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ, giảm chi phí sản xuất và tăng chất lượng. Các chính sách ưu đãi thuế và tài chính có thể là động lực để doanh nghiệp tự tin mở rộng sản xuất.
Ngoài ra, liên kết với các tập đoàn lớn từ Nam Mỹ như Argentina và Brazil – những nơi cung cấp nguồn nguyên liệu giá rẻ và ổn định – cũng là một giải pháp để giảm phụ thuộc. Mô hình “mua chung, bán chung” cũng được khuyến khích để giúp người nuôi và doanh nghiệp nhỏ tăng khả năng thương lượng, giảm rủi ro về giá cả.
Hướng đi bền vững cho ngành thủy sản Việt Nam
Để tránh phụ thuộc vào nhập khẩu và giảm chi phí, các doanh nghiệp Việt cần một chiến lược dài hạn tập trung vào đầu tư công nghệ và phát triển chuỗi cung ứng nội địa. Mô hình hợp tác xã và liên kết với các nhà sản xuất nguyên liệu trong nước sẽ giúp xây dựng nền sản xuất bền vững, giảm giá thành và nâng cao sức cạnh tranh cho ngành thủy sản Việt Nam.