Làm thuê hay làm chủ? Kỳ 5: “Quỹ R&D thầm lặng” nuôi doanh nghiệp làm chủ
  1. Home
  2. Khởi Nghiệp - Làm Giàu
  3. Làm thuê hay làm chủ? Kỳ 5: “Quỹ R&D thầm lặng” nuôi doanh nghiệp làm chủ
editor 6 tháng trước

Làm thuê hay làm chủ? Kỳ 5: “Quỹ R&D thầm lặng” nuôi doanh nghiệp làm chủ

Mỗi lon nước, mỗi chiếc áo, mỗi phần mềm… khi người Việt trả tiền cho thương hiệu Việt tử tế, khoản tiền đó lập tức quay vòng thành vốn nghiên cứu, mở rộng nhà xưởng và nuôi dưỡng đổi mới. Thị trường nội địa 100 triệu dân chính là “quỹ R&D” rẻ nhất, kiên nhẫn nhất – nếu chúng ta biết kích hoạt.

Kỳ 4: Những cú bắt tay chiến lược – Làm thuê để làm chủ

Quy mô sức mua – mỏ vàng chưa khai phá hết

  • Quy mô bán lẻ Việt Nam 2024: ≈ 188 tỷ USD (GSO).
  • Dự báo 2025: > 210 tỷ USD, tốc độ CAGR 8 %.
  • Khảo sát NielsenIQ 2023: 76 % người tiêu dùng “sẵn sàng chọn thương hiệu nội nếu chất lượng ngang ngoại, giá chênh ≤ 10 %”.
  • Với chỉ 10 % dòng tiền bán lẻ chảy về nhãn Việt chất lượng cao, doanh nghiệp trong nước đã có ~18 tỷ USD vốn quay vòng/năm, tương đương 3 ngân sách KH-CN quốc gia hiện tại.

Khi người mua chính là “nhà đầu tư không đòi cổ phần”

Doanh nghiệpDoanh thu nội địa 2024Tỷ lệ tái đầu tư R&D từ doanh thuKết quả hữu hình
Vinamilk65 nghìn tỷ ₫6,2 %13 trang trại Global GAP, Trung tâm giống bò cao sản 4.0
MISA3,4 nghìn tỷ ₫18 %Nền tảng AI hóa đơn điện tử cho 1,5 triệu hộ KD
Coolmate450 tỷ ₫12 %Phòng lab vải tái chế & thuật toán dự báo kho
Tân Quang Minh (Bidrico)1,7 nghìn tỷ ₫4,5 %Dây chuyền đóng lon tự động PET sinh học

Điểm chung: Người dùng nội địa chi trả → doanh nghiệp thu dòng tiền sớm → tái đầu tư cải tiến mà không cần gọi vốn đắt đỏ.

5 rào cản khiến “tiền Việt” chưa nuôi được “hàng Việt”

  1. Thiếu niềm tin chất lượng: 49 % người thành thị còn e ngại độ bền hàng Việt (Kantar 2023).
  2. Kênh phân phối ngoại khống chế: Phí sàn 12–25 % khiến biên lợi nhuận nội bị bào mòn.
  3. Marketing manh mún: 70 % SME FMCG chỉ chạy ads ngắn hạn, thiếu câu chuyện thương hiệu.
  4. Tín dụng đắt: Lãi vay SME 10–11 %/năm, khó tích trữ hàng, dễ “cháy” kho.
  5. Nạn hàng giả, nhái: Làm loãng niềm tin, khiến người mua dè dặt với brand Việt mới.

Bài học quốc tế: nội địa trước, thế giới sau

Quốc giaDoanh thu nội địa giai đoạn “ủ men”Thương hiệu bứt phá toàn cầu
Nhật BảnSony, Toyota: 60 % doanh số đầu thập niên 1960 bán trong nướcXuất khẩu ồ ạt cuối 1970s
Hàn QuốcSamsung Electronics: 58 % doanh số 1985 đến từ dân HànToàn cầu hóa mạnh 1990s
Trung QuốcHuawei: 70 % thị phần thiết bị viễn thông TQ trước 2005Xuất khẩu 170+ nước giai đoạn 2010–2020

Thông điệp: Thị trường nội địa chính là “vườn ươm” công nghệ – nơi lợi nhuận sớm chuyển thành phòng lab và bằng sáng chế.

Người tiêu dùng có thể làm gì?

  • Lựa chọn có chủ đích: Ưu tiên thương hiệu Việt minh bạch chuỗi cung ứng; chấp nhận giá cao hơn 5–10 %.
  • Phản hồi chuyên nghiệp: Đánh giá sản phẩm công khai, góp ý – dữ liệu vàng cho R&D.
  • Lan tỏa câu chuyện thật: Review trải nghiệm tích cực, hạn chế chia sẻ hàng nhái.

Doanh nghiệp và Nhà nước phải đáp lại ra sao?

  1. Minh bạch & cam kết chất lượng – chuẩn hóa ISO, HACCP, đổi trả 30 ngày.
  2. Đầu tư thương hiệu bài bản – kể câu chuyện giá trị, không “mượn tiếng yêu nước”.
  3. Chống hàng giả quyết liệt – tem QR truy xuất, xử phạt mạnh.
  4. Tín dụng ưu đãi đổi mới sản phẩm – lãi suất ưu tiên cho R&D, sản xuất xanh.
  5. Hệ sinh thái truyền thông hàng Việt – báo chí, KOL nói thật về chất lượng, tránh tung hô ảo.

Sức mạnh nằm trong ví của 100 triệu người: Mỗi sản phẩm Việt đủ tốt bán được trong nước là một lá phiếu niềm tin, một khoản vốn rẻ nuôi R&D, một bước tiến tới tầng giá trị cao. Người tiêu dùng không chỉ “ủng hộ” – họ đang ký séc tài trợ cho tương lai công nghiệp Việt.

17 lượt xem | 0 bình luận

Bạn thấy bài viết mang lại giá trị?

Click ngay để cảm ơn tác giả!

Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

Chức năng bình luận hiện chỉ có thể hoạt động sau khi bạn đăng nhập!