- Home
- Khởi Nghiệp - Làm Giàu
- Làm thuê hay làm chủ? – Kỳ 4: Những cú bắt tay chiến lược – Làm thuê để làm chủ
Làm thuê hay làm chủ? – Kỳ 4: Những cú bắt tay chiến lược – Làm thuê để làm chủ
Không phải cứ làm thuê là mãi ở chiếu dưới. Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc đều từng khởi đầu bằng “gia công thông minh” trước khi xuất hiện những tập đoàn dẫn dắt toàn cầu. Vấn đề không phải làm thuê hay không, mà làm thuê với điều kiện gì để từng bước nắm lấy phần giá trị cao nhất.
Kỳ 3: Những trụ cột mới – Doanh nghiệp Việt đang lặng lẽ làm chủ
Khi “make with” mở đường cho “make by”
Ở thập niên 1960, Nhật Bản ký hàng loạt hợp đồng sản xuất tivi cho Mỹ và châu Âu. Điều khoản tưởng chừng bất lợi – chuyển giao bản vẽ kỹ thuật, cho kỹ sư Nhật vào dây chuyền lắp ráp của hãng ngoại – lại chính là “vé cấp tốc” để Sony, Panasonic, Sharp học công nghệ, cải tiến sản phẩm rồi xuất khẩu dưới thương hiệu của mình.
Hàn Quốc những năm 1970 lắp ráp xe Ford, Fiat. Chỉ sau 15 năm, Hyundai và Kia đã nắm khung gầm, động cơ, hộp số. Ngày nay, họ sở hữu chuỗi giá trị từ R&D, thiết kế đến thương hiệu toàn cầu.
Trung Quốc đầu thập niên 2000 sản xuất router cho Cisco, smartphone cho Motorola. Sau hai thập niên, Huawei, Xiaomi, Oppo kiểm soát gần 40 % thị phần điện thoại thế giới trong nhiều phân khúc.
Điểm chung của ba kinh nghiệm: Gia công kèm điều kiện ràng buộc chuyển giao công nghệ → đầu tư ngược cho R&D nội địa → tăng dần tỷ lệ linh kiện nội → tung thương hiệu riêng, cạnh tranh ngược lại thị trường toàn cầu.
Làm thuê có điều kiện – chiến lược năm tầng
| Tầng | Mục tiêu | Chỉ báo thành công |
|---|---|---|
| 1. Tiếp nhận | Thu hút FDI, xây nhà máy, tạo việc làm | Vốn đầu tư, số dự án |
| 2. Học & sao chép hợp pháp | Cử kỹ sư “cắm” vào dây chuyền, tham gia R&D đồng phát triển | Tỷ lệ nhân lực bản địa trong khâu kỹ thuật |
| 3. Nội địa hóa | Tăng hàm lượng linh kiện nội, hình thành công nghiệp hỗ trợ | % giá trị nội địa trong sản phẩm |
| 4. Đồng thương hiệu | Xuất khẩu song song dưới brand đối tác và brand nội | Doanh thu mang nhãn nội địa |
| 5. Làm chủ hoàn toàn | Thiết kế, công nghệ, kênh bán, dịch vụ hậu mãi do doanh nghiệp nội nắm | Lợi nhuận ròng, bằng sáng chế, thị phần quốc tế |
Việt Nam đang ở tầng nào?
Trong điện tử, Việt Nam chủ yếu mới dừng ở tầng 1–2: lắp ráp cho Samsung, Apple, Intel. Tỷ lệ linh kiện nội mới ~15 %. Ở ô tô, VinFast đang đi nhanh từ tầng 2 lên 3 nhờ tự chủ khung gầm VF e34 và ký với nhà cung cấp chip châu Âu. Trong viễn thông, Viettel High Tech đã bước sang tầng 4 với trạm 5G “Make in Vietnam”.
Trở ngại lớn nhất: thiếu yêu cầu chuyển giao bắt buộc. Nhiều hợp đồng FDI chỉ dừng ở ưu đãi thuế đất, trong khi điều khoản chia sẻ công nghệ, đào tạo kỹ sư còn mờ nhạt.
Bắt tay thông minh – đề xuất bốn hành động cấp thiết
- Hợp đồng FDI mới phải có chỉ tiêu chuyển giao: tỉ lệ kỹ sư Việt trong khâu R&D tối thiểu 20 %, lộ trình nội địa hóa linh kiện bắt buộc 5 %/năm.
- Quỹ đôi cho R&D: 1 đồng thuế ưu đãi cho đối tác ngoại phải đi kèm 1 đồng ngân sách vào quỹ nghiên cứu của doanh nghiệp nội tham gia chuỗi.
- Đào tạo “kỹ sư lót ổ”: gắn trường kỹ thuật với khu công nghệ cao, đưa sinh viên năm cuối vào thực tập ngay tại dây chuyền FDI, rút ngắn đường học – làm.
- Kích hoạt thương hiệu chung: khuyến khích mô hình đồng thương hiệu “Made with Vietnam”, để doanh nghiệp nội sớm xuất khẩu dưới tên riêng bên cạnh nhãn ngoại.
Nhật Bản chỉ cần Sony, Toyota; Hàn Quốc cần Samsung, Hyundai; Trung Quốc hiện có Huawei, BYD. Việt Nam không cần nhiều, nhưng phải có ít nhất 3 – 5 doanh nghiệp “biết đòi hỏi và biết học”.
Khi đó, việc “làm thuê có điều kiện” mới thật sự là bệ phóng, không phải vòng lặp.
Kỳ sau: Vai trò của người tiêu dùng – mua hàng Việt có giúp doanh nghiệp làm chủ?
Chúng ta sẽ nhìn từ góc độ thị trường: người tiêu dùng nội địa có thể trở thành “nhà tài trợ R&D gián tiếp” như thế nào, để doanh nghiệp Việt đủ lực vươn lên tầng làm chủ cuối cùng.
































