C.P Việt Nam và bức tranh chăn nuôi công nghiệp: Quy mô, vị thế và đối thủ
  1. Home
  2. Nhìn Ra Thế giới
  3. C.P Việt Nam và bức tranh chăn nuôi công nghiệp: Quy mô, vị thế và đối thủ
editor 5 tháng trước

C.P Việt Nam và bức tranh chăn nuôi công nghiệp: Quy mô, vị thế và đối thủ

Tính đến đầu năm 2025, ngành chăn nuôi Việt Nam đã chuyển dịch mạnh mẽ từ mô hình hộ nhỏ lẻ sang mô hình công nghiệp hóa và chuỗi giá trị khép kín. Trong bối cảnh đó, C.P Việt Nam (CPV) công ty con của tập đoàn Charoen Pokphand Foods (CPF) – hiện giữ vị thế dẫn đầu ở hầu hết các mảng chính.

Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn về quy mô hoạt động, thị phần cụ thể, sản phẩm, đối thủ cạnh tranh và cơ hội cho doanh nghiệp mới trong ngành.

Tổng quan quy mô và vị thế của C.P Việt Nam

1. Doanh thu và đóng góp vào tập đoàn mẹ

      Năm 2024, C.P Việt Nam ghi nhận mức doanh thu lên đến khoảng 95.000 tỷ đồng (xấp xỉ 3,6 tỷ USD), chiếm 21% tổng doanh thu của CPF toàn cầu . Con số này đã tăng khoảng 5% so với 2023, phản ánh sức tiêu thụ mạnh mẽ trong nước và khả năng đa dạng hoá kênh bán lẻ, xuất khẩu.

      2. Sản lượng chăn nuôi và thị phần heo, gia cầm

      • Chăn nuôi heo: CPV xuất chuồng khoảng 6,8 triệu con heo thịt mỗi năm, tương đương 18 – 20% sản lượng heo công nghiệp tại Việt Nam . Trong giai đoạn cao điểm (trước Tết Quý Mão 2025), mỗi ngày CPV xuất khoảng 28.000 – 29.000 con heo, sau Tết giảm xuống 17.000 – 18.000 con/ngày .
      • Chăn nuôi gia cầm: Công ty cung cấp 66 triệu con gà thịt và 750 triệu quả trứng mỗi năm, chiếm tỷ trọng đáng kể trong sản lượng gia cầm cả nước .

      3. Thị phần thức ăn chăn nuôi (TĂCN)

      Trên thị trường thức ăn chăn nuôi (cả gia súc lẫn thủy sản), CPV duy trì 21% thị phần – dẫn đầu toàn ngành. Các đối thủ còn lại gồm Masan (17%), Cargill (12%), ANT (8%) và các doanh nghiệp khác (42%) . Với tổng công suất trên 5 triệu tấn/năm ở mảng thức ăn gia súc và 650.000 tấn/năm ở mảng thức ăn thủy sản, CPV áp đảo so với phần lớn doanh nghiệp nội.

      Cơ cấu chuỗi giá trị “3F Plus” và hệ thống sản xuất

      1. Mô hình khép kín 3F Plus

      C.P Việt Nam vận hành theo mô hình 3F Plus (Feed – Farm – Food cộng thêm Plus cho phát triển bền vững):

      + Feed (Thức ăn)

      • 12 nhà máy thức ăn (8 cho gia súc, 4 cho thủy sản), với tổng công suất hơn 5,65 triệu tấn/năm.
      • Nguyên liệu bao gồm ngô, cám gạo nhập khẩu và phụ phẩm nông nghiệp nội địa.
      • Thị phần 21% giúp CPV duy trì giá thành cạnh tranh, đồng thời cung cấp TĂCN cho hơn 2.500 trang trại liên kết.

      + Farm (Trang trại)

      • Hơn 2.500 hộ nông dân và trang trại đối tác nuôi gia công (heo, gà, tôm, cá) theo tiêu chuẩn VietGAP/GMP.
      • CPV cung cấp giống, thuốc thú y, công nghệ chuồng trại, sau đó thu mua 100% sản phẩm đầu ra.

      + Food (Thực phẩm)

      • Hai nhà máy chế biến thịt mát tại Bình Phước (tổ hợp CPV Food với vốn đầu tư khoảng 250 triệu USD, công suất 100 triệu con gà/năm, xuất khẩu 45% sang Nhật, 35% EU, 10% châu Á và 10% Trung Đông) và nhà máy chế biến tại Bình Định.
      • Sản phẩm gồm thịt gà mát, thịt heo mát, xúc xích, chả giò, thịt nguội, trứng đập vỉ, bột cá, tôm đông lạnh…

      + Plus (Phát triển bền vững)

      • Triển khai chương trình giảm phát thải khí nhà kính, xử lý chất thải chăn nuôi (biomass), đảm bảo tiêu chí “không phá rừng” trong chuỗi nguyên liệu.
      • Tích hợp giải pháp truy xuất nguồn gốc (QR code) cho sản phẩm gà sạch và heo sạch.

      2. Hệ thống bán lẻ và kênh phân phối

      • CP Fresh Mart & CP Shop: Hơn 800 cửa hàng trải dài khắp các tỉnh thành, chuyên bán thịt tươi, thủy sản, trứng, thực phẩm chế biến.
      • Five Star: 5.600 kiosk gà nướng và sản phẩm ăn liền, phục vụ khách hàng đô thị.
      • B2B với Karavan: Hợp tác để phân phối sản phẩm CPV đến hơn 200.000 cửa hàng nhỏ, quán ăn, nhà hàng, khách sạn ở Hà Nội, TP.HCM và Đà Nẵng.

      Bên cạnh đó, CPV xuất khẩu trực tiếp nhiều dòng sản phẩm sang thị trường Nhật Bản, EU, Hàn Quốc, Trung Đông, ASEAN. Trong đó:

      • Gà mát xuất khẩu chiếm 45% sản lượng sang Nhật, 35% sang EU;
      • Tôm xuất khẩu vào EU, Mỹ;
      • Bột cá, cá đông lạnh, thủy sản chế biến thâm nhập các thị trường Lào, Campuchia theo chứng nhận VietGAP/ASC.

      Phân tích đối thủ cạnh tranh tại Việt Nam

      1. Masan MEATLife

      • Thị phần TĂCN: Khoảng 17%, đứng thứ hai sau CPV.
      • Mảng thịt chế biến: Thương hiệu MEATDeli chiếm khoảng 12% thị phần, tập trung vào phân khúc thịt mát, thịt nguội – xúc xích, chủ yếu bán qua hệ thống WinMart (trước đây là VinMart).
      • Điểm mạnh: Mạng lưới bán lẻ rộng, tài chính mạnh, kết nối với Vincommerce (VinMart), chi phí tiếp cận thị trường dễ dàng.
      • Điểm yếu: Phụ thuộc nguồn giống bên ngoài, chưa có chuỗi khép kín giống – cám – trang trại như CPV; giá thành cao hơn CPV khoảng 5 – 7%.

      2. Dabaco Group

      • Thị phần TĂCN: Khoảng 8% tại miền Bắc, tập trung chủ yếu ở vùng Đồng Bằng Sông Hồng.
      • Mảng chăn nuôi: Sản xuất heo giống, gà giống và cám, với trang trại gia công nhỏ lẻ (hơn 1.000 trang trại).
      • Thị phần heo: Chiếm 6 – 7% tổng sản lượng thị trường miền Bắc, doanh thu 9.960 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế 530 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2024.
      • Điểm mạnh: Thương hiệu nội địa lâu đời, mối quan hệ chặt với nông dân nhỏ; tỷ suất lợi nhuận mảng giống cao.
      • Điểm yếu: Chưa mở rộng mạnh mẽ ra miền Nam; thiếu dòng sản phẩm thịt chế biến cao cấp.

      3. GreenFeed Việt Nam

      • Thị phần TĂCN: Khoảng 6%, cạnh tranh ở phân khúc thức ăn heo và gà công nghiệp.
      • Mạng lưới trang trại: Hợp tác với hơn 800 trang trại VietGAP, phương thức canh tác thức ăn khép kín.
      • Điểm mạnh: Chú trọng R&D, sản phẩm cám công thức (GF24) được đánh giá cao về năng suất.
      • Điểm yếu: Giá thành cám cao hơn ~10% so với CPV; kênh bán lẻ và chế biến còn mờ nhạt.

      4. De Heus Việt Nam

      • Thương hiệu Hà Lan chuyên sản xuất cám premium, tập trung vào phân khúc cao cấp cho heo nái và gà chất lượng.
      • Thị phần TĂCN: Khoảng 5%; có 4 nhà máy và chuỗi phân phối chính tại Đồng Nai, Bình Dương, Vĩnh Phúc.
      • Điểm mạnh: Sản phẩm công thức cao cấp, hỗ trợ kỹ thuật chăn nuôi tiên tiến; đối tác chính ở lĩnh vực trang trại tập trung.
      • Điểm yếu: Chưa tham gia sâu vào mảng chế biến – phân phối; giá thành luôn cao hơn 15 – 20% so với CPV.

      Quy mô thị trường ngành chăn nuôi Việt Nam và xu hướng tăng trưởng

      1. Giá trị toàn ngành

      • Tổng giá trị ngành chăn nuôi (thịt, thủy sản nuôi, trứng, sữa) đạt ~33 tỷ USD năm 2023, dự kiến lên 38 tỷ USD năm 2027 (CAGR ≈ 3,4%) .
      • Thị trường thức ăn chăn nuôi đạt 12,2 tỷ USD năm 2024, dự báo chạm 16,2 tỷ USD năm 2029 (CAGR ≈ 5,8%) .

      2. Phân khúc thịt tươi và đông lạnh

      • Quy mô: Khoảng 7,75 tỷ USD năm 2024, dự báo lên 10,45 tỷ USD năm 2030 (CAGR ≈ 5,2%) .
      • Nhập khẩu thịt: Trong năm 2024, Việt Nam nhập khoảng 1,7–1,78 tỷ USD thịt các loại, tăng 14% so với 2023 . Phần lớn đến từ: Hàn Quốc, Mỹ, Canada và một số nước EU.

      3. Thịt chế biến & giá trị gia tăng

      • Quy mô: Khoảng 2,9 tỷ USD năm 2024, sẽ đạt 4,6 tỷ USD vào năm 2033 (CAGR ≈ 6,9%).
      • Thị phần: Vissan hiện nắm 46,1%, C.P Việt Nam 13,3%, Masan MEATLife gần 12% và các doanh nghiệp khác (39,6%).

      Các sản phẩm chủ lực của C.P Việt Nam

      1. Sản phẩm tươi sống và đông lạnh

      • Thịt heo mát: Cung cấp theo đơn hàng cho các siêu thị lớn (Co.opmart, VinMart, Big C) và xuất khẩu sang Nhật Bản, EU, ASEAN.
      • Thịt gà mát: Chủ yếu xuất khẩu sang Nhật, EU với tỷ lệ 80% hàng đạt chuẩn GlobalGAP.
      • Cá và tôm tươi: Tôm thẻ chân trắng (xuất EU, Mỹ), cá tra (xuất EU), cá rô phi.

      2. Sản phẩm chế biến, đồ hộp và tiện lợi

      • Xúc xích, thịt nguội, chả giò: Các thương hiệu tiêu biểu gồm CP Sausage, CP Ham. Phân phối tại hệ thống siêu thị và kênh Horeca (nhà hàng, khách sạn).
      • Meal kit (bữa ăn chế biến sẵn): Sản phẩm mới ra mắt năm 2024, hướng đến thị trường đô thị (Hà Nội, TP.HCM).
      • Gia vị và đồ hộp: Bột cá, giò lụa CP, đồ hộp tôm, cá đóng hộp…

      3. Dòng sản phẩm đặc thù và giá trị gia tăng

      • Trứng tráng gà siêu thịt (CP Fresh Egg)trứng Omega-3: Phục vụ phân khúc khách hàng cao cấp, nhà hàng.
      • Thịt hữu cơ: Thí điểm tại một số trang trại theo chuẩn GlobalGAP Organic, cung cấp cho chuỗi bán lẻ cao cấp (Lotte Mart, AEON).
      • Sản phẩm CCP (Cold Chain Premium): Thịt đông lạnh -20 °C, tăng hạn dùng lên đến 12 tháng, xuất khẩu sang thị trường khó tính như Nhật.

      4. Sản phẩm bổ trợ và dịch vụ

      • Giống: CPV cung cấp 27,6 tỷ con giống tômgiống heo gốc cho trang trại liên kết.
      • Thuốc thú y và thuốc thủy sản: CPV phát triển riêng phòng thí nghiệm, liên kết với các viện nghiên cứu để sản xuất vacxin, thuốc kháng sinh theo tiêu chuẩn GMP.
      • Dịch vụ hậu cần lạnh: CPV vận hành 5 kho lạnh trung tâm, cung cấp dịch vụ giao nhận cho đối tác bán lẻ.

      Thách thức và cơ hội cho doanh nghiệp trẻ

      + Thách thức

      1. Cạnh tranh quy mô
        • CPV có ưu thế về chi phí sản xuất thấp nhờ tích hợp khép kín (Feed–Farm–Food) và quy mô trang trại lớn.
        • Các doanh nghiệp khởi nghiệp hoặc SME khó cạnh tranh về giá với những tập đoàn FDI như CPV, Masan, Hayat (Indonesia).
      2. Áp lực quy định an toàn thực phẩm
        • Nghị định 67/2024/NĐ-CP yêu cầu tất cả trang trại nuôi > 1.000 heo phải có hệ thống xử lý chất thải, đầu tư minh bạch carbon.
        • Chi phí đầu tư công nghệ truy xuất nguồn gốc (blockchain, IoT) cao, chưa phổ biến.
      3. Người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi minh bạch
        • Sau các vụ bê bối thực phẩm (JBS, C.P, Vissan…), người tiêu dùng yêu cầu thông tin rõ ràng về nguồn gốc, quy trình sản xuất.
        • Khách hàng sẵn sàng trả thêm 10–15% cho sản phẩm hữu cơ, sạch.

      + Cơ hội

      1. Thịt chế biến cao cấp và Meal Kit
        • Thị trường urban Gen Z và Millennials có xu hướng tiêu dùng tiện lợi, sẵn sàng chi trả cho bữa ăn thoả mãn cả chất lượng lẫn trải nghiệm.
        • Ước tính segment meal kit đạt 50–70 triệu USD năm 2024, CAGR > 12%.
      2. Công nghệ truy xuất nguồn gốc và Smart Farming
        • Chỉ khoảng 25% hộ nông dân sử dụng phần mềm quản lý chăn nuôi.
        • Startup phát triển IoT, blockchain cho truy xuất thịt – trứng có thể chiếm 5 – 10% thị trường công nghệ nông nghiệp trong 5 năm tới.
      3. Protein thay thế và thực phẩm chức năng
        • Phân khúc plant-based (protein thực vật) chỉ mới đạt 50–70 triệu USD/năm nhưng tăng trưởng mạnh, nhất là từ các thương hiệu ngoài (Meat Zero, Godo Foods).
        • Cơ hội phát triển côn trùng protein (dùng cho thức ăn thú cưng, thủy sản) khi nhu cầu thức ăn sạch tăng.
      4. Chuỗi lạnh và Logistics
        • Việt Nam mới có khoảng 20% nhà máy chế biến thực phẩm kết nối dịch vụ logistics lạnh.
        • 3PL (third-party logistics) chuyên lạnh dự báo CAGR 15 – 18% đến 2030.
      5. Dịch vụ xử lý phụ phẩm và năng lượng tái tạo
        • Luật Bảo vệ môi trường 2024 yêu cầu trại ≥ 1.000 heo phải xử lý chất thải (biogas, phân bón hữu cơ).
        • Công ty khởi nghiệp khai thác phân heo làm phân bón hữu cơ (Biofer), dự án điện khí sinh học (EcoGen) có thể hưởng lợi.

      C.P Việt Nam hiện là điểm “trọng yếu” trong ngành chăn nuôi Việt Nam, dẫn đầu cả về thức ăn chăn nuôi, chăn nuôi heo – gàthịt chế biến, nhờ mô hình 3F Plus khép kín và mạng lưới bán lẻ rộng khắp. Trong khi đó, Masan MEATLife, Dabaco, GreenFeed và De Heus đều có thế mạnh riêng nhưng chưa thể đuổi kịp quy mô và quy trình tích hợp của CPV.

      Tuy nhiên, không có thị trường nào là bão hòa hoàn toàn. Một khi nhu cầu người tiêu dùng ngày càng chú trọng giá trị gia tăng, minh bạch và phát triển bền vững, thì cơ hội cho doanh nghiệp trẻ vẫn rộng mở, nhưng buộc phải chuyên môn hoá vào:

      • Dòng thịt chế biến cao cấp, meal kit với trải nghiệm tiện lợi.
      • Giải pháp truy xuất nguồn gốc bằng công nghệ IoT, blockchain, giúp tạo niềm tin.
      • Protein mới (plant-based, côn trùng) để phục vụ xu hướng healthy và ESG.
      • Dịch vụ logistics lạnh chuyên biệt, giảm tổn thất, đảm bảo chuỗi lạnh.
      • Xử lý phụ phẩm và năng lượng tái tạo, đáp ứng quy chuẩn môi trường 2024, tận dụng giá trị phụ phẩm chăn nuôi.

      Để cạnh tranh, doanh nghiệp mới cần lựa chọn ngách thị trường khác biệt, tận dụng công nghệ và xây dựng thương hiệu bền vững thay vì chỉ chạy theo sản lượng. Nỗ lực này không chỉ đóng góp cho sự đa dạng của ngành, mà còn góp phần giảm áp lực lên “ông lớn” và đảm bảo nguồn cung, giữ an toàn thực phẩm cho hàng triệu gia đình Việt.

      86 lượt xem | 0 bình luận

      Bạn thấy bài viết mang lại giá trị?

      Click ngay để cảm ơn tác giả!

      Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

      Chức năng bình luận hiện chỉ có thể hoạt động sau khi bạn đăng nhập!