Từ cây hoang dại đến sản phẩm OCOP: Chè vằng Cẩm Mỹ vươn mình giữa đồi núi Hà Tĩnh
  1. Home
  2. NUÔI TRỒNG-SẢN XUẤT
  3. Từ cây hoang dại đến sản phẩm OCOP: Chè vằng Cẩm Mỹ vươn mình giữa đồi núi Hà Tĩnh
editor 6 tháng trước

Từ cây hoang dại đến sản phẩm OCOP: Chè vằng Cẩm Mỹ vươn mình giữa đồi núi Hà Tĩnh

Với xuất phát điểm là cây thuốc nam mọc dại, chè vằng ở xã Cẩm Mỹ (Hà Tĩnh) đang dần trở thành kỳ vọng phát triển kinh tế mới của vùng đồi núi Cẩm Xuyên – nơi từng thiếu mô hình cây trồng ổn định.

Câu chuyện chè vằng không chỉ là sự trỗi dậy của một loài cây bản địa, mà còn là minh chứng cho tư duy nông nghiệp đổi mới, có định hướng đầu tư dài hạn và tham vọng vươn tầm OCOP.

Từ cây thuốc dân gian đến sản phẩm kinh tế

Nhiều năm trước, chè vằng chỉ được biết đến như một loại cây hoang dại, được bà con sử dụng làm thuốc nam, nấu nước uống thanh nhiệt, lợi sữa, kháng viêm. Nhưng sự thay đổi bắt đầu từ năm 2015, khi một số hộ dân ở xã Cẩm Mỹ, huyện Cẩm Xuyên bắt tay thử nghiệm mô hình trồng chè vằng trên đất đồi.

Gia đình bà Nguyễn Thị Tân là một trong những hộ tiên phong. Trên 4 sào đất vườn, bà đã mạnh dạn trồng vằng thay vì tiếp tục trồng sắn, khoai hay các loại cây trồng ngắn ngày khác vốn mang lại hiệu quả thấp. Được Trung tâm Ứng dụng Khoa học Kỹ thuật huyện hỗ trợ kỹ thuật từ khâu ươm giống, dâm cành đến tưới tiêu và bón phân hữu cơ, mô hình chè vằng nhanh chóng phát triển xanh tốt.

“So với các loại cây khác thì chè vằng ít công chăm sóc, không tốn nhiều nhân lực, mà hiệu quả kinh tế lại cao hơn hẳn. Trồng một lần là có thể thu nhiều năm” – bà Tân chia sẻ.

Mỗi 4 tháng thu một lứa, đầu ra ổn định

Chỉ sau 8 tháng trồng, cây chè vằng bắt đầu cho thu hoạch. Từ đó, cứ mỗi 4 tháng, các hộ trồng có thể thu được một lứa lá tươi để phơi khô hoặc nấu cao. Theo bà Tân, giá mỗi kg chè vằng khô hiện nay khoảng 60.000 đồng, còn sản phẩm cao vằng – vốn cần đầu tư thêm khâu chế biến – có thể đạt đến 2 triệu đồng/kg.

Đáng chú ý, dù chưa cần xây dựng thương hiệu hay quảng bá mạnh, các sản phẩm thô từ chè vằng ở Cẩm Mỹ vẫn được thương lái đến tận nơi thu mua. Điều này chứng tỏ nhu cầu thị trường hiện tại vẫn cao, đặc biệt với những người tiêu dùng quan tâm đến dược liệu tự nhiên, thực phẩm hỗ trợ sức khỏe sau sinh.

Không chỉ giúp người dân có nguồn thu ổn định, mô hình này còn mở ra hướng khai thác tài nguyên bản địa một cách hiệu quả. Thay vì bỏ hoang đồi núi hay tiếp tục trồng các loại cây bạc màu, chè vằng đang được xem là giải pháp nông nghiệp thay thế phù hợp.

Từ vài hộ đến cả cộng đồng

Từ chỗ chỉ có vài hộ trồng thí điểm, đến nay, xã Cẩm Mỹ đã có 20 hộ dân tham gia mở rộng diện tích chè vằng. Đây là tín hiệu tích cực trong việc hình thành chuỗi giá trị, bởi khi số lượng nông hộ cùng tham gia một mô hình, khả năng kết nối vùng nguyên liệu, chế biến tập trung và tiêu thụ quy mô lớn sẽ dễ dàng hơn.

Tuy nhiên, để chè vằng thực sự trở thành sản phẩm chiến lược, không thể dừng lại ở hình thức sản xuất manh mún. Chính quyền xã và huyện đã có kế hoạch dài hạn: khuyến khích bà con đầu tư máy móc, áp dụng kỹ thuật mới, lắp đặt hệ thống tưới tiêu tự động, đồng thời kết nối với các doanh nghiệp chế biến sâu.

Một cán bộ kỹ thuật của huyện cho biết: “Chè vằng rất phù hợp với thổ nhưỡng vùng đồi Cẩm Xuyên. Điều quan trọng lúc này là chuyển hướng từ sản xuất thô sang chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm từ chè vằng như trà túi lọc, cao đặc, viên nén, hoặc mỹ phẩm thiên nhiên”.

Tham vọng OCOP và bài toán thương hiệu

Mục tiêu sắp tới của xã Cẩm Mỹ là đưa chè vằng trở thành sản phẩm OCOP cấp huyện, tiến tới cấp tỉnh. Đây không chỉ là kỳ vọng về mặt kinh tế, mà còn là bài kiểm tra năng lực tổ chức sản xuất, tiêu chuẩn hóa chất lượng và xây dựng thương hiệu địa phương.

Chè vằng từng được trồng nhiều nơi, nhưng chưa có vùng nào thật sự nổi bật để làm đại diện thương hiệu quốc gia. Nếu Hà Tĩnh biết nắm bắt thời cơ, phát triển mô hình bài bản, thì “Chè vằng Cẩm Mỹ” hoàn toàn có thể trở thành sản phẩm gắn với bản sắc vùng miền, giống như nhãn lồng Hưng Yên hay cam Vinh.

Tuy nhiên, để đạt được điều đó, cần những bước đi bài bản: xây dựng bộ nhận diện thương hiệu, hoàn thiện quy trình kiểm định chất lượng, mở rộng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, và đặc biệt là đầu tư truyền thông – thứ mà nông sản Việt lâu nay còn thiếu.

Cây ít chăm – lợi ích nhiều

Từ góc nhìn nông hộ, chè vằng không chỉ là loại cây “dễ tính” mà còn có thể giúp tiết kiệm nhiều chi phí. Không cần tưới thường xuyên, không đòi hỏi phân bón hóa học, cây chè vằng có thể sinh trưởng tốt với phân hữu cơ ủ men vi sinh, rơm rạ giữ ẩm và biện pháp phòng cỏ tự nhiên. Những yếu tố này giúp mô hình chè vằng vừa đạt tiêu chuẩn hữu cơ, vừa thân thiện với môi trường.

Đặc biệt, trong bối cảnh nông dân ngày càng khó thuê lao động mùa vụ, mô hình trồng cây ít công chăm sóc như chè vằng lại càng có giá trị. Người dân có thể duy trì sản xuất dài hạn, không lo “được mùa mất giá,” nhờ sản phẩm đã có đầu ra ổn định.

“Làm chè vằng không mỏi tay như cuốc đất trồng khoai, lại có thể thu tiền đều đều. Chúng tôi mong muốn có thêm máy móc để tự nấu cao, đóng gói sản phẩm sạch hơn, đẹp hơn để bán được giá cao hơn nữa” – một hộ dân tham gia mô hình chia sẻ.

Một hướng đi nông nghiệp bản địa có giá trị cao

Chè vằng Cẩm Mỹ là ví dụ điển hình cho cách làm nông sản địa phương gắn với nhu cầu thị trường. Không phải loại cây nào cũng cần kỹ thuật cao siêu hay quy mô hàng ngàn ha mới mang lại hiệu quả. Quan trọng hơn cả là chọn đúng sản phẩm, làm đúng quy trình, xây dựng cộng đồng sản xuất, và hướng đến chuẩn hóa.

Nếu xã Cẩm Mỹ kiên trì theo hướng chế biến sâu và chuẩn hóa thương hiệu, “Chè vằng Hà Tĩnh” có thể vươn xa hơn cả ranh giới huyện Cẩm Xuyên – trở thành đại diện OCOP xứng tầm quốc gia trong tương lai gần.

10 lượt xem | 0 bình luận

Bạn thấy bài viết mang lại giá trị?

Click ngay để cảm ơn tác giả!

Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

Chức năng bình luận hiện chỉ có thể hoạt động sau khi bạn đăng nhập!