Nhật Bản và ngành bán dẫn: Từ đỉnh cao hào quang đến sự suy tàn đau đớn
Một thời, Nhật Bản thống trị ngành bán dẫn thế giới. Nhưng sau hàng thập kỷ, vị thế ấy giờ chỉ còn là ký ức xa xăm. Điều gì đã khiến đế chế công nghệ này sụp đổ?
Thời Kỳ Huy Hoàng và Sự Sụp Đổ Tưởng Chừng Không Thể
Vào thập niên 1980, Nhật Bản là cái tên sáng giá trong ngành bán dẫn. Cả thế giới từng ngưỡng mộ quốc gia này khi sản lượng bán dẫn của họ vượt qua cả Hoa Kỳ, chiếm hơn 50% thị phần toàn cầu. Đỉnh cao ấy đưa các tập đoàn Nhật Bản như NEC, Toshiba và Fujitsu thành những gã khổng lồ trong lĩnh vực điện tử. Thế nhưng, sự hưng thịnh đó không tồn tại mãi. Đến những năm 1990, Nhật Bản bắt đầu tuột dốc, mất dần vị thế vào tay Mỹ, Hàn Quốc và Đài Loan. Từ sự thống trị, Nhật Bản dần lùi lại phía sau trong cuộc đua công nghệ cao.
Điều gì đã đẩy ngành bán dẫn của Nhật Bản vào khủng hoảng? Đâu là lý do cho sự suy yếu của một cường quốc công nghệ từng dẫn đầu? Câu trả lời là sự kết hợp giữa chính sách công nghiệp và những thay đổi không ngờ đến từ thị trường toàn cầu.
Vai Trò Của Chính Phủ: Từ Động Lực Đến Rào Cản
Những năm 1950, sau khi hồi phục từ thất bại trong Thế chiến II, Nhật Bản đặt mục tiêu trở thành quốc gia công nghiệp hàng đầu. Chính phủ Nhật Bản, thông qua Bộ Công Thương Quốc Tế (MITI), đã thúc đẩy phát triển công nghiệp bằng cách ưu tiên ngành điện tử. Những dự án lớn như IC Project và VLSI Project lần lượt ra đời, giúp các công ty Nhật tiên phong trong nghiên cứu và sản xuất chất bán dẫn.
Nhờ những dự án này, các tập đoàn Nhật Bản nhanh chóng vượt qua Mỹ trong lĩnh vực sản xuất chip nhớ DRAM – một loại linh kiện thiết yếu trong thiết bị điện tử thời đó. Tính đến năm 1983, Nhật Bản đã vượt qua Mỹ trong sản xuất DRAM, kiểm soát gần 50% thị trường bán dẫn toàn cầu, đặc biệt nổi bật với các sản phẩm chất lượng và giá thành thấp. Nhà phân tích điện tử Hiroshi Yamamoto từ Tokyo nhận xét:
“Không thể phủ nhận rằng MITI đã tạo ra phép màu cho ngành công nghiệp bán dẫn của Nhật, đưa chúng ta từ con số không lên vị thế hàng đầu thế giới.”
Áp Lực Từ Mỹ: Hiệp Định Định Mệnh Năm 1986
Tuy nhiên, sự phát triển vượt bậc của Nhật Bản không được đón nhận một cách tích cực từ phía Mỹ. Lo ngại mất lợi thế công nghệ, Mỹ cáo buộc các công ty Nhật Bản hưởng lợi từ trợ cấp chính phủ và các biện pháp bảo hộ thương mại, làm mất cân bằng thị trường. Kết quả là Hiệp định Bán dẫn Mỹ-Nhật năm 1986 ra đời, buộc Nhật phải mở cửa thị trường cho các công ty nước ngoài và hạn chế xuất khẩu. Sự kiện này như một cú đấm chí mạng vào ngành bán dẫn Nhật Bản, hạn chế mạnh mẽ sự phát triển của các công ty trong nước.
Chuyên gia thương mại quốc tế Taro Ueda cho rằng:
“Khi Nhật Bản ký hiệp định, đó chính là lúc chúng ta tự từ bỏ vị thế số một. Điều này làm giảm sự cạnh tranh của chúng ta ngay trên chính sân nhà.”
Thiếu Thích Nghi Với Xu Hướng Công Nghệ Mới
Trong khi các công ty Mỹ nhanh chóng chuyển hướng sang vi xử lý – thị trường đang phát triển nhanh chóng nhờ sự bùng nổ của máy tính cá nhân, Nhật Bản vẫn duy trì trọng tâm vào DRAM. Các công ty như Intel đã nắm bắt cơ hội, nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường vi xử lý, để lại các công ty Nhật phía sau.
Một nguyên nhân khác dẫn đến sự suy giảm của Nhật là mô hình kinh doanh. Các tập đoàn Nhật Bản bám vào mô hình tích hợp dọc truyền thống, từ nghiên cứu, sản xuất đến tiêu thụ đều tự thực hiện, trong khi các công ty toàn cầu như TSMC (Đài Loan) và Qualcomm (Mỹ) lại theo đuổi mô hình không xưởng, chỉ tập trung vào thiết kế và thuê ngoài sản xuất. Mô hình này linh hoạt hơn, giúp các đối thủ của Nhật dễ dàng thích ứng với thị trường biến động.
Sự Lên Ngôi Của Hàn Quốc và Đài Loan
Vào thập niên 1990, Hàn Quốc và Đài Loan bắt đầu vươn lên. Tập đoàn Samsung của Hàn Quốc đã nhanh chóng nắm bắt thị trường DRAM bằng công nghệ quản lý sản xuất hiện đại và sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ. Tương tự, TSMC của Đài Loan tạo ra bước đột phá khi chỉ tập trung vào sản xuất thuê ngoài cho các công ty bán dẫn khác, một cách tiếp cận khác hoàn toàn so với các công ty Nhật Bản. Cách tiếp cận này giúp TSMC trở thành công ty gia công bán dẫn lớn nhất thế giới.
Một chuyên gia từ Trung tâm Nghiên cứu Công nghiệp Nhật Bản nhận định:
“Nhật Bản từng dẫn đầu, nhưng chúng ta đã dừng lại quá sớm khi các quốc gia khác tiến bước nhanh hơn. Đài Loan và Hàn Quốc không những nắm bắt xu thế mà còn biến nó thành lợi thế để vượt qua Nhật.”
Khủng Hoảng Kinh Tế và Suy Giảm Đầu Tư R&D
Cơn bão khủng hoảng tài chính của Nhật vào cuối những năm 1980, được biết đến là Thập niên Mất mát (Lost Decade), cũng đóng góp không nhỏ vào sự suy giảm của ngành bán dẫn. Bùng nổ bong bóng bất động sản và chứng khoán đã khiến nền kinh tế Nhật rơi vào suy thoái kéo dài, buộc các công ty lớn như NEC, Toshiba và Hitachi phải cắt giảm mạnh chi phí, đặc biệt là vào lĩnh vực nghiên cứu và phát triển (R&D).
Khi đó, các đối thủ quốc tế như Mỹ, Hàn Quốc và Đài Loan vẫn đổ dồn vào nghiên cứu công nghệ bán dẫn, phát triển những loại chip nhỏ hơn, nhanh hơn. Nhật Bản lại đứng bên lề, không còn giữ được ưu thế công nghệ. Nhà phân tích điện tử Shuhei Tanaka chia sẻ:
“Khi chúng ta không thể đầu tư vào R&D, đó là lúc Nhật chính thức mất đi khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực bán dẫn.”
Bài Học Đau Đớn từ Nhật Bản
Câu chuyện ngành bán dẫn Nhật Bản không chỉ là một chu kỳ thăng trầm của công nghệ, mà còn là bài học về khả năng thích nghi và đầu tư dài hạn. Từ một cường quốc công nghệ chiếm lĩnh thị trường, Nhật Bản giờ chỉ còn là một phần nhỏ trong ngành công nghiệp mà họ từng thống trị. Dù vẫn giữ vai trò quan trọng trong sản xuất thiết bị và nguyên liệu bán dẫn, nhưng cái thời hoàng kim ấy đã lùi xa.
Nhìn lại chặng đường này, chúng ta có thể rút ra bài học quý giá: khả năng thích nghi là yếu tố sống còn, nhất là trong lĩnh vực công nghệ biến đổi không ngừng. Nhật Bản đã đánh mất cơ hội duy trì vị thế chỉ vì không thể nhận ra điều này kịp thời.