
Sức mạnh AI – Vì sao mỗi quốc gia cần chiến lược riêng?
Dù AI có thể xem như công nghệ mang tính toàn cầu, mỗi quốc gia phải xây dựng bản sắc và định hướng riêng. Từ nền tảng mã nguồn mở, hạ tầng đến văn hóa, tất cả tạo nên “chủ quyền” kỹ thuật số, giúp quốc gia khai thác tối đa tiềm năng AI.
Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) đang trở thành nền tảng công nghệ có sức ảnh hưởng sâu rộng nhất thế kỷ 21. Nó chạm đến gần như mọi ngóc ngách đời sống, từ y tế, giáo dục, giao thông, đến quốc phòng và văn hóa. Song, AI không chỉ đơn thuần là một công nghệ mang tính “hạ tầng tính toán” mà còn định hình cả “hạ tầng văn hóa”, nơi ngôn ngữ, phong tục, giá trị đạo đức và quy chuẩn xã hội được mã hóa vào các mô hình thông minh. Đây chính là lý do ngày càng nhiều chuyên gia hàng đầu nhấn mạnh: mỗi quốc gia cần sớm có chiến lược AI riêng, đảm bảo lợi ích kinh tế lẫn gìn giữ bản sắc văn hóa.
Jensen Huang – CEO của tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới NVIDIA – cùng Arthur Mensch – nhà sáng lập Mistral AI, trong một cuộc trao đổi chuyên sâu, đã nêu bật tầm quan trọng của chủ quyền AI. Họ khẳng định rằng tương lai tăng trưởng GDP và vị thế cạnh tranh của mỗi nước đều gắn liền với việc làm chủ AI. Quan trọng hơn, AI không dừng ở việc tối ưu công việc văn phòng hay tự động hóa nhà máy, mà còn “mang” linh hồn, phong cách, giá trị của chính dân tộc, tổ chức đang sử dụng nó.
Lý Do Mỗi Quốc Gia Phải Xây Dựng Chiến Lược Riêng
- Công nghệ hạ tầng và văn hóa: AI ngày càng đóng vai trò như “hạ tầng văn hóa” thay vì chỉ là công cụ tính toán. AI tiếp xúc trực tiếp với người dùng qua giao tiếp ngôn ngữ tự nhiên, trợ lý ảo, tổng hợp văn bản, hình ảnh, âm thanh… Việc để một mô hình AI phát triển bởi tổ chức nước ngoài chi phối hoàn toàn ngôn ngữ và văn hóa bản địa có thể dẫn đến nguy cơ “thực dân kỹ thuật số”, làm lu mờ bản sắc.
- Chủ quyền: Không ai hiểu quốc gia đó bằng chính người dân, bộ máy quản lý, hay doanh nghiệp bản địa. Chưa kể, quy tắc, luật pháp, chính sách xã hội còn mang tính đặc thù. Nếu chỉ dựa vào mô hình “chìa khóa trao tay” từ bên ngoài, quốc gia dễ rơi vào thế bị động khi muốn cập nhật, tùy biến AI theo mục tiêu phát triển lâu dài.
- Lợi thế kinh tế: Cả Jensen Huang và Arthur Mensch đều nhấn mạnh AI có thể tác động “hai con số” đến GDP của một nước trong tương lai gần. Nước nào làm chủ AI sớm, nước đó nâng cao năng suất lao động nhanh hơn, thúc đẩy đổi mới sáng tạo mạnh mẽ hơn.
“Đừng nghĩ rằng chỉ có vài phòng thí nghiệm lớn mới cần xây dựng AI. Mỗi tổ chức, mỗi quốc gia đều phải làm điều đó. Không ai quan tâm tiếng Thụy Điển bằng chính người Thụy Điển, và điều này đúng với mọi nước.” (Jensen Huang chia sẻ trong buổi phỏng vấn)
Ba Trụ Cột Xây Dựng AI Cho Quốc Gia
1. Hạ Tầng Phần Cứng Và Hệ Thống
Một trong những điểm then chốt chính là đầu tư vào cơ sở hạ tầng tính toán để vận hành các mô hình AI lớn (LLM – Large Language Model). Các mô hình này đòi hỏi khả năng xử lý khổng lồ, liên tục “nuốt” lượng dữ liệu đồ sộ. Bên cạnh đó, hạ tầng trung tâm dữ liệu (data center), điện năng, băng thông mạng… cũng cần quy hoạch bài bản.
Tuy nhiều quốc gia nhỏ lo ngại về chi phí đầu tư, nhưng thực tế đã chứng minh: nếu sớm xây dựng hạ tầng AI phù hợp với đặc thù kinh tế – xã hội, quốc gia sẽ tạo ra “lợi thế cạnh tranh” nhờ làm chủ công nghệ cốt lõi. NVIDIA, vốn nổi tiếng với dòng chip GPU, luôn chú trọng phát triển các nền tảng giúp triển khai AI trên quy mô lớn một cách linh hoạt, tạo điều kiện cho mọi doanh nghiệp hay chính phủ có thể tiếp cận.
“Đừng đợi đến khi có hạ tầng khổng lồ mới bắt tay vào AI. Hãy bắt đầu, học hỏi, rồi hạ tầng và mô hình sẽ dần được mở rộng.”
2. Đội Ngũ Nhân Tài Và Giáo Dục
Con người luôn là yếu tố quyết định. Dù AI được coi là “lập trình bằng lời nói” hay “ra lệnh bằng văn bản tự nhiên”, ta vẫn cần các chuyên gia kỹ thuật, nhà nghiên cứu, kỹ sư đào tạo mô hình, cũng như những chuyên viên “chân ướt chân ráo” nhưng giàu đam mê để tiếp tục cải tiến. Quan trọng hơn, AI cần tương tác chặt chẽ với đội ngũ giỏi chuyên môn về ngôn ngữ, văn hóa, lĩnh vực riêng (y tế, pháp luật, năng lượng, tài chính…).
Nếu ví hạ tầng AI là “phần cứng” thì nhân lực AI chính là “phần mềm” vận hành. Các quốc gia có nền giáo dục tiên tiến, các chương trình đại học và sau đại học chất lượng cao về khoa học máy tính, khoa học dữ liệu, kỹ thuật… luôn bắt nhịp công cuộc AI sớm hơn. Không chỉ vậy, còn có yếu tố “chuyển đổi số đại chúng” nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng AI của toàn dân, rút ngắn khoảng cách số.
3. Tư Duy Mô Hình Mở Và Tùy Biến
Bên cạnh mô hình AI do các “ông lớn” công nghệ phát triển, xu hướng mã nguồn mở đang đóng vai trò ngày càng quan trọng. Khi công bố mô hình mở, cộng đồng toàn cầu có thể tham gia chỉnh sửa, tối ưu, tìm lỗi, bổ sung tính năng, đẩy mạnh tốc độ cải tiến. Đây là lợi ích thực tiễn để mọi quốc gia không bị khóa chặt vào sản phẩm độc quyền nào.
Arthur Mensch thậm chí khẳng định, với mô hình mở, bất cứ ai cũng có thể “nhập” tri thức ngôn ngữ, văn hóa của đất nước mình vào bộ não số. Theo ông, ba lớp mô hình AI có thể được hình dung như sau:
- Mô hình gốc (General-purpose): Khả năng tổng quát, dùng chung.
- Mô hình theo ngành: Bổ sung tri thức đặc thù (ví dụ: y tế, giáo dục, ngân hàng…).
- Mô hình riêng của quốc gia/doanh nghiệp: Điều chỉnh sâu hơn để nắm bắt ngôn ngữ, văn hóa, quy định pháp luật, nhu cầu cụ thể.
“Chúng tôi đã phát triển Mistral, khởi đầu bằng mô hình ‘đại trà’, rồi tinh chỉnh lần lượt cho các ngôn ngữ như tiếng Ả Rập, Ấn Độ… Kết quả, mô hình gọn hơn nhưng hiệu năng vượt trội, thậm chí ngang hoặc hơn những mô hình gấp 5 lần.”
Khi Ai Là Công Cụ Bình Ổn Nền Kinh Tế Và Xã Hội
Thay Đổi Cục Diện Tăng Trưởng
Các chuyên gia tính toán rằng nếu sớm làm chủ AI, GDP của một nước có thể tăng lên tới “hai con số” trong những năm tới. Đây là con số ấn tượng, hứa hẹn giải quyết nhiều bài toán nan giải như:
- Nâng cao hiệu suất lao động: AI xử lý tác vụ thủ công, hỗ trợ công việc sáng tạo, phân tích dữ liệu phức tạp.
- Thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Tận dụng AI để thử nghiệm nhanh, rút ngắn chu kỳ nghiên cứu – phát triển sản phẩm.
- Giảm chi phí vận hành: Các chính phủ có thể ứng dụng AI trong quản lý, giảm bớt thủ tục, sai sót con người.
Thu Hẹp Khoảng Cách Số
Một thực tế đáng chú ý là AI hỗ trợ nhóm người không chuyên, giúp họ tương tác với máy tính đơn giản hơn, thay vì buộc phải học ngôn ngữ lập trình. Jensen Huang gọi đây là “lực lượng lao động số”, góp phần xóa nhòa cách biệt công nghệ.
“Chúng ta có số lượng người ‘lập trình’ máy tính thông qua ChatGPT nhiều hơn bao giờ hết. Đó chính là cơ hội bình đẳng hóa công nghệ lớn nhất lịch sử.” (Jensen Huang nhấn mạnh về tiềm năng AI)
Nếu như trước kia, chỉ lập trình viên am hiểu C++ hay Python mới có thể “bắt” máy tính làm việc, thì nay người dùng phổ thông cũng có thể “ra lệnh” bằng tiếng mẹ đẻ. Điều này có nghĩa: quốc gia nào càng sớm tích hợp AI vào đời sống, quốc gia đó càng tạo sức bật cho dân cư, nhất là tầng lớp kém điều kiện. Ví dụ, nông dân có thể hỏi AI về kỹ thuật canh tác; lao động phổ thông được tư vấn việc làm hoặc đào tạo kỹ năng mới.
Minh Chứng Từ Nhiều “Cường Quốc AI”
Mỹ, Anh, Pháp, Trung Quốc… đều có những dự án AI tầm cỡ quốc gia. Tại Pháp, theo Arthur Mensch, chính phủ kết hợp với cơ quan quản lý thất nghiệp, sử dụng AI để kết nối ứng viên và cơ hội việc làm. Kết quả ban đầu cho thấy:
- Tỷ lệ tìm được việc làm sau 3 tháng tăng 15%.
- Hiệu quả xử lý hồ sơ tăng gấp đôi so với phương pháp truyền thống.
“Chúng tôi hợp tác với chính phủ Pháp để tích hợp AI vào hệ thống tìm việc công. AI sẽ gợi ý những cơ hội phù hợp, đồng thời dự đoán kỹ năng còn thiếu để người lao động nâng cao năng lực.” (Arthur Mensch dẫn chứng kết quả thực tế)
Thách Thức Và Rủi Ro Không Thể Bỏ Qua
Vấn Đề An Ninh, Quy Định Và Sự Minh Bạch
Khi AI dần trở thành “trí tuệ số” phục vụ cả quốc gia, việc lo ngại về an ninh, tấn công mạng hay lạm dụng dữ liệu cá nhân là hoàn toàn có cơ sở. Arthur Mensch cho rằng việc sử dụng mã nguồn mở thực ra lại an toàn hơn, do đông đảo cộng đồng tham gia “soi xét”, tìm lỗ hổng. Nếu chỉ giữ bí mật trong một nhóm nhỏ, rủi ro tập trung sẽ rất cao.
Mặt khác, cơ chế pháp lý cần nhanh chóng cập nhật cho phù hợp với AI. Từ bản quyền nội dung do AI sáng tạo, trách nhiệm pháp lý khi AI đưa ra lời khuyên sai, đến quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân… đều đặt ra câu hỏi lớn. Quốc gia nào tìm ra mô hình quản lý linh hoạt, chủ động sẽ giữ vai trò dẫn dắt.
Tốc Độ Phát Triển Quá Nhanh – Liệu Có Gây Lo Âu Xã Hội?
Nhiều người sợ AI thay thế công việc, khiến thất nghiệp gia tăng. Giới chuyên gia nhận định: đợt chuyển đổi đầu tiên có thể ảnh hưởng người lao động phổ thông trong một số ngành, nhưng về dài hạn, AI tạo thêm ngành mới, việc làm mới, yêu cầu kỹ năng mới. Vấn đề là giáo dục và đào tạo phải đủ nhanh để theo kịp.
“Chúng tôi thấy AI không hề dừng lại, tốc độ chấp nhận và ứng dụng ở mọi tầng lớp là khổng lồ. Việc ngăn cản AI đôi khi xuất phát từ nỗi sợ hãi. Nhưng đổi mới là không thể đảo ngược.” (Jensen Huang chia sẻ góc nhìn về thay đổi xã hội)
Hướng Đến Tương Lai: Hợp Tác, Chứ Không Phải Đối Đầu
Công Thức Cộng Sinh Giữa Cạnh Tranh Và Cộng Tác
Thực tế, các hãng công nghệ lớn như NVIDIA, Google, Meta, Microsoft… không ngại việc “bán” linh kiện, nền tảng AI cho nhau hay đầu tư chéo vào các startup tiềm năng. “Cạnh tranh – Hợp tác” tạo nên bức tranh AI sôi động, nơi một công ty vừa là đối tác, vừa là đối thủ của nhiều tập đoàn khác. Đằng sau tất cả là sự dịch chuyển mang tính hệ sinh thái.
“Chúng tôi không xem các nhà cung cấp hạ tầng khác là ‘đối thủ tuyệt đối’. Sứ mệnh của NVIDIA là thúc đẩy hệ sinh thái AI toàn cầu, trong đó chúng tôi chỉ là một cấu phần.” (Jensen Huang giải thích về triết lý kinh doanh)
Hợp Tác Quốc Tế Để Tiến Xa Hơn
Nếu một quốc gia muốn “ôm” toàn bộ AI mà không chia sẻ, nguy cơ bị tụt hậu và mất đi sự đóng góp của nhân tài toàn cầu rất cao. AI tiến bộ nhanh nhất khi khoa học “mở”, mô hình “mở” và dữ liệu “mở”. Đây là cốt lõi giúp luân chuyển tri thức, tránh lặp lại sai lầm, rút ngắn thời gian phát triển.
Arthur Mensch cho hay, quá trình hợp tác với cộng đồng mã nguồn mở đã đem lại cải tiến đột phá cho Mistral AI. Bản thân Jensen Huang cũng hỗ trợ nhiều startup AI khắp nơi, với mong muốn nhân rộng nền tảng NVIDIA để mọi quốc gia, mọi doanh nghiệp có cơ hội tiếp cận giải pháp tối ưu hơn.
Hành Trình Của Chủ Quyền AI
Hơn cả một xu hướng, AI là chìa khóa tạo nên sức bật kinh tế và văn hóa cho mỗi quốc gia trong kỷ nguyên số. Tuy nhiên, muốn khai thác tối đa tiềm năng này, quốc gia phải định hình ngay từ đầu về tầm nhìn, hạ tầng, nhân lực, mô hình mã nguồn mở và chính sách quản lý linh hoạt. Hai chuyên gia Jensen Huang và Arthur Mensch đều đồng lòng khẳng định: AI không chỉ là “công nghệ”, mà còn là “hạ tầng văn hóa”, là “lực lượng lao động số” góp phần chuyển hóa mọi lĩnh vực.
Nếu trước đây, thế giới đã chứng kiến dòng chảy toàn cầu của điện, Internet, thì nay AI có sức ảnh hưởng mạnh mẽ gấp bội. Câu hỏi quan trọng là: nước bạn sẽ đóng vai trò gì? Là người đi đầu, chủ động xây dựng chủ quyền AI, hay bị động chờ đợi các cường quốc công nghệ trao giải pháp soạn sẵn? Tương lai thuộc về những quốc gia dám bứt phá, định hình AI để vừa gìn giữ bản sắc, vừa nâng tầm ảnh hưởng kinh tế – chính trị trên trường quốc tế.
“Chủ quyền AI thuộc về bạn, tùy thuộc bạn nắm lấy hay trao nó cho người khác. Đây là công nghệ mang tính lịch sử, thay đổi cuộc chơi cho tất cả. Đừng để lỡ cơ hội.” (Jensen Huang nhắn nhủ các quốc gia và nhà lãnh đạo)