
Bước chuyển lớn: Mark Zuckerberg và tương lai kết nối toàn cầu
Bài viết sau đây khắc họa tham vọng của Mark Zuckerberg: từ công nghệ AR/Holographic, cảm giác hiện diện ảo, đến AI cá nhân hóa và xu hướng Open source, hứa hẹn mở ra chương mới cho sự kết nối của hàng tỉ người dùng toàn cầu.
Hành Trình 10 Năm Và Bước Tiến Mới
Mười năm trước, ít ai tưởng tượng được thế giới sẽ chứng kiến một cuộc đua công nghệ giữa các “ông lớn” về thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR). Ở thời điểm đó, khái niệm kính thông minh mới chỉ dừng lại ở những thử nghiệm rời rạc. Thế nhưng, Mark Zuckerberg và đội ngũ Meta đã sớm đặt niềm tin vào tầm quan trọng của việc kết nối con người bằng công nghệ đeo trên mặt. Sau nhiều thử nghiệm cùng thiết bị đeo, hãng bắt tay phát triển mô hình kính AR với tham vọng vượt xa chiếc điện thoại thông minh – thiết bị đang thống trị thế giới ngày nay.
Trong suốt một thập kỷ “ấp ủ”, Meta tiến hành hàng loạt dự án: từ kính không màn hình như Ray-Ban Meta (để học hỏi cách tối ưu kích thước và thời lượng pin) cho đến các mẫu kính mang tính thử nghiệm cao. Dù gặp không ít trở ngại – từ hạn chế pin, độ sáng màn hình, cho đến thách thức đồng bộ hình ảnh và âm thanh – họ vẫn kiên trì với mục tiêu tạo nên kính AR “mỏng nhẹ” và tự nhiên như một chiếc kính thường.
Đồng thời, công ty không chỉ dừng lại ở phần cứng. Họ cũng đầu tư lớn vào nghiên cứu phần mềm, đặc biệt là các công nghệ hỗ trợ hiển thị holographic. Thuật ngữ này chỉ khả năng tạo hình ảnh ba chiều “lơ lửng” trước mắt người dùng, nâng tầm trải nghiệm thị giác và tương tác. Đây là tiền đề để Meta vạch ra viễn cảnh mới: chúng ta có thể trò chuyện, làm việc, thậm chí “hiện diện” cạnh nhau dù cách xa hàng nghìn cây số.
“Chúng tôi xem đây là nền tảng máy tính tiếp theo sau điện thoại. Tương lai kính AR sẽ xóa đi ranh giới giữa thực và ảo, đưa mọi người xích lại gần nhau hơn.” (Mark Zuckerberg chia sẻ trong buổi phỏng vấn.)
Đến hiện tại, Meta đang sở hữu nhiều dòng kính và thiết bị đeo khác nhau. Từ kính Ray-Ban với tính năng chụp ảnh, quay phim đến mẫu Quest 3 – tai nghe thực tế hỗn hợp (Mixed Reality) có giá “mềm” so với đối thủ. Mục tiêu xuyên suốt vẫn là tiếp cận đại chúng: làm sao để công nghệ này không chỉ giới hạn trong tay các nhà phát triển hay game thủ, mà phải trở thành “chuẩn mực” mới của việc kết nối và làm việc trong tương lai.
Cảm Giác Hiện Diện Ảo: Từ Tiếp Xúc Thực Tế Tới Tương Tác Số
Một điểm cốt lõi trong tầm nhìn của Mark Zuckerberg là khái niệm “cảm giác hiện diện ảo” – khi người dùng trải nghiệm công nghệ VR/AR có thể cảm nhận như đang ở cùng một không gian với người khác. Công nghệ này không chỉ dừng lại ở việc trao đổi thông tin, mà còn kích thích giác quan, mô phỏng sự gần gũi vốn chỉ có ở tiếp xúc trực tiếp. Với VR, bạn có thể thấy “bóng dáng” người đối diện trong không gian ảo; với AR, chính bạn và thế giới xung quanh được phủ thêm lớp nội dung kỹ thuật số phong phú.
Tại sao cảm giác hiện diện này lại quan trọng? Thống kê chỉ ra xã hội đang đối mặt với nhiều thách thức về kết nối. Các nghiên cứu mà Mark Zuckerberg trích dẫn cho thấy người Mỹ có ít bạn bè hơn 15 năm trước. Tỉ lệ người không có một người bạn thân nào nhảy vọt từ 3% lên 12% trong vòng 30 năm. Đặc biệt, theo khảo sát của Tổng Y Sĩ Mỹ, thời gian gặp gỡ trực tiếp của nhóm 15-24 tuổi đã giảm gần 70% trong 20 năm qua. Những con số này cho thấy con người đang khát khao tương tác xã hội, nhưng điều kiện sinh hoạt hiện đại, công việc bận rộn hay khoảng cách địa lý khiến cuộc gặp gỡ thực tế trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
“Tôi không nghĩ công nghệ thay thế kết nối trực tiếp; nó chỉ mở rộng cơ hội để ta có thêm bạn bè, nhất là với những người ở xa.”
Thế nhưng, cảm giác hiện diện ảo vẫn chưa thể “hoàn hảo” như thật. Ở cuộc phỏng vấn, Zuckerberg kể về mong ước “được ôm mẹ” mình trong không gian số – một mong ước đẹp nhưng chưa thể tái hiện trọn vẹn bởi giới hạn công nghệ haptics (phản hồi xúc giác). Mô phỏng chạm, nắm tay, thậm chí ôm nhau trong thế giới ảo đòi hỏi những bước đột phá về thiết bị đeo tay hoặc quần áo cảm biến. Đây là bài toán khó, khi cần “lực” mô phỏng chân thực tương đương tác động vật lý trong đời thực. Tuy nhiên, những ứng dụng ban đầu như tay cầm rung phản hồi trong game VR, hay công nghệ mô phỏng cảm giác cầm vợt bóng bàn ảo đã cho thấy tiềm năng của haptics. Có lẽ, trong tương lai không xa, chúng ta sẽ trải nghiệm được cái bắt tay ảo “có lực” gần tương đương bắt tay người thật.
Ở phương diện trực quan, hình ảnh trong VR/AR cũng có thể tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ cho não bộ. Nếu mọi yếu tố – từ độ trễ, màu sắc, chuyển động vật lý – được tái hiện một cách đồng bộ, người dùng sẽ sẵn sàng “tạm quên” việc mình đang đeo thiết bị. Chính điều này mở ra cơ hội cho các lĩnh vực khác: giáo dục, y tế, mô phỏng đào tạo, chăm sóc tinh thần… Cảm giác hiện diện giúp ta không chỉ nhìn thấy, mà còn “cảm” được tương tác như thể trong thế giới thật.
AI Cá Nhân Hóa Và Tương Lai Giao Tiếp
Nhắc đến bước ngoặt công nghệ của Meta, không thể bỏ qua AI. Họ không chỉ nâng cấp phần cứng, mà còn nghiên cứu sâu về trí tuệ nhân tạo, với mục tiêu hỗ trợ người dùng tương tác hiệu quả hơn. Khác với những ứng dụng AI cũ thiên về xử lý dữ liệu lớn, AI trong tương lai phải “hiểu” và “cá nhân hóa” cho mỗi người: biết bạn đang ở đâu, nghe gì, thấy gì, thậm chí nhớ được “thói quen” của bạn.
Ý tưởng này không dừng lại ở văn bản hoặc hình ảnh. AI còn có thể cung cấp dịch vụ dịch thuật “thời gian thực” – giống như trong phim khoa học viễn tưởng. Kính Ray-Ban Meta mới ra mắt đã bước đầu sở hữu chức năng dịch lời nói của người khác ngay tại chỗ, rồi phát âm trở lại bằng ngôn ngữ bạn chọn. Điều này đồng nghĩa, rào cản ngôn ngữ có thể sớm bị xóa bỏ, trao cơ hội kết nối cho những người ở khắp nơi trên thế giới. Bạn đến Nhật Bản, không biết tiếng Nhật? Kính của bạn có thể “phiên dịch” trực tiếp, giúp cuộc trò chuyện trở nên mượt mà và tự nhiên.
“Việc học ngôn ngữ có thể mất đi tính cấp thiết trong tương lai, nhưng nó vẫn cần thiết về mặt văn hóa, tư duy. Còn AI sẽ giúp ta mở rộng khả năng giao tiếp, chứ không triệt tiêu nỗ lực tự thân.”
Không chỉ vậy, AI còn đóng vai trò như một “trợ lý ảo” tinh tế. Người dùng có thể đặt câu hỏi, nhờ tư vấn, thậm chí yêu cầu AI tổng hợp tin tức. Nhờ cảm biến trên kính, AI nắm được hoàn cảnh xung quanh để đưa ra phản hồi sát thực. Chẳng hạn, nếu bạn hỏi: “Hôm nay tôi nên làm món gì cho bữa tối?” – AI có thể đọc dữ liệu hình ảnh từ bếp, gợi ý dựa trên nguyên liệu sẵn có trong tủ lạnh. Sự cá nhân hóa là chìa khóa cho tương lai, biến AI thành người bạn đồng hành hằng ngày, không phải một “cỗ máy” vô hồn.
Câu hỏi lớn đặt ra: AI sẽ tác động thế nào đến mạng xã hội? Tương tác trên Facebook, Instagram, hay các ứng dụng khác có thể bị “thổi bùng” bởi những nội dung mới do AI tạo ra. Người dùng có thể giao lưu với “phiên bản ảo” của thần tượng, hoặc theo dõi các kênh thông tin được “cá nhân hóa” tuyệt đối. Zuckerberg hình dung mỗi doanh nghiệp, mỗi cá nhân, thậm chí mỗi nhà sáng tạo nội dung sẽ sở hữu AI riêng: như trang web hay tài khoản mạng xã hội, họ sẽ có “AI” để giao tiếp với cộng đồng 24/7.
Ở một khía cạnh khác, AI có thể tự sản xuất nội dung. Thay vì lướt xem tin tức hoặc video ngẫu nhiên, bạn sẽ có lựa chọn để AI tổng hợp, trình bày thông tin theo cách phù hợp với mình nhất. Tuy nhiên, điều này cũng đi kèm nguy cơ “thông tin quá đà” và mất đi tính kiểm chứng. Nhiệm vụ của Meta, theo Zuckerberg, là tìm giải pháp an toàn, minh bạch, giúp AI phục vụ lợi ích con người thay vì trở thành công cụ thao túng.
Bài Toán Open Source Và An Toàn
Trong cuộc chạy đua về hạ tầng AI, Zuckerberg đặt niềm tin vào Open source. Tư tưởng “mã nguồn mở” vốn đã phổ biến trong ngành phần mềm: thay vì giữ kín công nghệ, nhà phát triển chia sẻ nó, để cộng đồng cùng kiểm tra lỗ hổng, đóng góp và cải tiến. Theo lịch sử phát triển phần mềm, mô hình này thường cho ra đời những sản phẩm bảo mật hơn, do có nhiều người giám sát và thử nghiệm.
“Thay vì lo sợ kẻ xấu lợi dụng lỗ hổng, chúng tôi tin rằng càng nhiều người tiếp cận, mô hình AI càng sớm được hoàn thiện và an toàn.” (Mark Zuckerberg lý giải về việc ủng hộ mở mã nguồn.)
Quan điểm này trái ngược với một số đối thủ như OpenAI, Google, nơi họ thường khép kín “trái tim” hệ thống để tránh bị sao chép và đảm bảo tính thương mại. Zuckerberg vẫn chấp nhận rủi ro, ông tin rằng để AI lan rộng và được tin tưởng, cần “mở” cho toàn thể cộng đồng, từ chuyên gia đến người dùng phổ thông. Mô hình Llama 2, Llama 3 (và tiếp theo) của Meta theo hướng này: phát hành bản dùng miễn phí, cho phép lập trình viên tùy chỉnh, đóng góp và hoàn thiện cho nhiều mục đích khác nhau.
Cùng lúc, Meta cũng đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng tính toán. Để đào tạo những mô hình AI khổng lồ, họ phải triển khai hàng chục nghìn, thậm chí hàng trăm nghìn GPU. Chi phí lên tới hàng trăm tỷ USD, một quyết định mạo hiểm nhưng có khả năng đưa Meta vượt lên về năng lực AI. Zuckerberg đặt cược rằng “quá trình tăng trưởng” của AI chưa dừng lại; càng nhiều dữ liệu, mô hình càng thông minh. Nếu quan sát các giai đoạn trước, các mô hình cũ thường đạt ngưỡng nhất định và chững lại, nhưng mô hình theo kiến trúc Transformer (phổ biến hiện nay) chưa cho thấy điểm bão hòa rõ ràng.
Tất nhiên, rủi ro tồn tại: nếu bỗng một ngày, khoa học khám phá ra giới hạn của kiến trúc AI hiện tại, Meta có thể phải chuyển hướng, mất đi lợi thế đầu tư khổng lồ. Nhưng chính vì thế, Zuckerberg mạnh dạn đề xuất: “Chúng tôi sẽ tiếp tục mở rộng hạ tầng, vì nếu AI tiếp tục tiến hóa, nó sẽ mang lại cơ hội cải thiện sản phẩm và dịch vụ không ngừng.”
Cân Bằng Giữa Đổi Mới Và Lo Ngại
Những thay đổi lớn thường đi kèm lo ngại. Nhiều người lo sợ AI và AR/VR có thể khiến con người xa rời thực tế, mất đi những trải nghiệm trực tiếp. Mối bận tâm về việc “thay thế” các kỹ năng cốt lõi cũng xuất hiện: liệu có còn cần học ngoại ngữ nếu kính phiên dịch làm hết việc? Liệu AI viết code giỏi hơn có khiến lập trình viên bị đào thải?
Zuckerberg cho rằng những nỗi sợ này tương tự thời điểm máy tính cá nhân xuất hiện, hay khi smartphone trở thành vật bất ly thân. Con người vẫn học Toán dù có máy tính cầm tay; họ vẫn rèn ngôn ngữ để hiểu văn hóa chứ không chỉ để giao tiếp. Công nghệ đem lại khả năng “giải phóng” thời gian và tài nguyên để con người tập trung vào khía cạnh sáng tạo, quản lý cảm xúc, phát triển kỹ năng mới mà AI khó lòng thay thế.
“Hãy tò mò và cởi mở với thay đổi. Không phải lần đầu tiên chúng ta đứng trước bước ngoặt công nghệ mang tầm thế kỷ.”
Trên mạng xã hội, đặc biệt là Facebook và Instagram, những tính năng AI tùy biến hứa hẹn tạo ra “làn sóng” nội dung mới. Song, đây cũng là lúc cần sự tỉnh táo từ người dùng và sự giám sát trách nhiệm từ công ty. Trí tuệ nhân tạo, dù “thông minh” đến đâu, vẫn là sản phẩm do con người tạo ra. Nhiều ý kiến chuyên gia cho rằng, quan điểm “mở” không thể thay thế hoàn toàn các cơ chế kiểm duyệt, quản lý. Meta cần cân bằng giữa khuyến khích đổi mới và phòng ngừa lạm dụng.
Khai Phá Tiềm Năng Kinh Tế, Giáo Dục Và Sáng Tạo
+ Kinh Tế Và Thị Trường Việc Làm
Công nghệ AR/VR kết hợp AI hứa hẹn tạo nên sân chơi mới cho nhiều ngành nghề. Trải nghiệm mua sắm ảo, thử đồ qua kính AR, hội nghị trực tuyến có hình ảnh ba chiều… đều mở rộng khả năng cho lĩnh vực bán lẻ, bất động sản, du lịch, giải trí. Trong sản xuất, AI phân tích dây chuyền, dự đoán hỏng hóc; người thợ sử dụng kính AR để nhìn rõ từng chi tiết máy móc, nhận hướng dẫn sửa chữa ngay tại xưởng.
Tuy nhiên, cũng chính AI khiến thị trường việc làm biến động. Các vị trí đòi hỏi thao tác lặp lại dễ bị thay thế, đòi hỏi người lao động phải nâng cao kỹ năng tư duy, sáng tạo. Về dài hạn, nhiều chuyên gia tin rằng công nghệ tạo ra nhiều nghề mới hơn nghề cũ bị mất, giống cuộc cách mạng công nghiệp trước đây, nhưng chắc chắn đòi hỏi nỗ lực tái đào tạo quy mô lớn.
+ Giáo Dục Và Y Tế
Trong giáo dục, tưởng tượng một lớp học lịch sử nơi học sinh đeo kính AR để “đến thăm” La Mã cổ đại hay gặp gỡ các danh nhân như Julius Caesar. Tương tác 3D sống động kích thích trí tưởng tượng, khơi dậy đam mê và ghi nhớ. Ở môn Khoa học, kính AR cho phép mổ xẻ mô phỏng, xem cấu trúc tế bào hoặc chạy thử nghiệm hóa học mà không lo nguy hiểm.
Trên lĩnh vực y tế, VR/AR kết hợp AI mở ra cơ hội huấn luyện phẫu thuật, tư vấn từ xa, hỗ trợ người khuyết tật. Bác sĩ phẫu thuật có thể luyện tập thao tác trên mô hình 3D; bác sĩ đa khoa ở vùng sâu vùng xa có thể nhờ chuyên gia tuyến trên “cố vấn ảo”. Với bệnh nhân tâm lý, môi trường VR được kiểm soát có thể là phương tiện trị liệu, giải tỏa căng thẳng và cảm giác cô lập.
+ Sáng Tạo Nghệ Thuật
Giới nghệ sĩ cũng không đứng ngoài làn sóng này. Nếu trước đây, sáng tạo nghệ thuật số chủ yếu là vẽ 2D trên máy tính, thì nay họ có thể “vẽ” thẳng vào không gian 3D, tạo ra tác phẩm sắp đặt ảo. AI hỗ trợ gợi ý ý tưởng, xử lý chi tiết, tối ưu hình ảnh. Không gian triển lãm ảo trở nên đa dạng, tiếp cận lượng khán giả toàn cầu ngay lập tức.
Tất cả những ví dụ trên đều phản ánh tiềm năng khổng lồ khi AR/VR và AI hội tụ. Thế nhưng, để “chạm tay” vào tương lai đó, chúng ta cần vượt qua rào cản về cơ sở hạ tầng, thiết bị, giáo dục cộng đồng và quan trọng là đặt ra những quy chuẩn đạo đức, pháp lý để công nghệ phục vụ đúng mục đích nhân văn.
Những Câu Hỏi Còn Bỏ Ngỏ
Dù Meta có tham vọng rõ ràng, không ai dám chắc mọi thứ sẽ diễn ra hoàn hảo. Liệu những mô hình AI mới – từ Llama 2, Llama 3 trở đi – có tiếp tục duy trì đà cải tiến như hiện nay, hay sẽ đột ngột chững lại như các thế hệ trước? Khi nào mới đạt được haptics đủ tinh vi để mô phỏng cú chạm, cái ôm? Và quan trọng hơn, làm sao bảo vệ dữ liệu cá nhân, bảo đảm quyền riêng tư khi kính AR/VR và AI dần “nhìn và nghe” mọi khoảnh khắc của chúng ta?
“Có thể chúng tôi sẽ gặp thách thức, nhưng mục tiêu cuối cùng vẫn là trao quyền sáng tạo và kết nối cho mọi người.”
Đây cũng là lúc cộng đồng cần có tiếng nói: người dùng có quyền chọn cách sử dụng công nghệ, đòi hỏi các hãng minh bạch về dữ liệu và chịu trách nhiệm khi phát sinh hệ quả không mong muốn. Nhìn lại những biến động của mạng xã hội trong 10 năm qua – vấn đề tin giả, bảo mật – chúng ta sẽ thấy sự can thiệp của pháp luật, của người dùng, và cạnh tranh thị trường đều đóng vai trò quan trọng.
Chuẩn Bị Cho Tương Lai
Bức tranh Meta đang vẽ ra là một tương lai rộng lớn, nơi ranh giới giữa đời thực và thế giới số ngày càng mỏng manh, nơi mỗi người có thể “hiện diện” ảo bất cứ lúc nào. Công nghệ AR/VR, cùng AI cá nhân hóa và hướng tiếp cận mở, hứa hẹn tái định nghĩa cách con người học tập, làm việc, giải trí, và gắn kết xã hội.
Song, điều đó không có nghĩa mọi thứ sẽ dễ dàng. Câu chuyện “ít bạn bè hơn” trong xã hội hiện đại nhắc nhở ta rằng công nghệ có thể hỗ trợ, chứ không nên thay thế tương tác thật. Việc “ôm mẹ” trong không gian số, dù thú vị, vẫn khác xa vòng tay ngoài đời. Cảm giác hiện diện ảo có thể nâng tầm kết nối, nhưng hạnh phúc của con người phụ thuộc vào yếu tố tinh thần, giá trị nhân bản. Do đó, song hành với phát triển công nghệ, Meta – hay bất kỳ công ty nào khác – cũng cần giữ vững đạo đức và sự thấu hiểu tâm lý con người.
Người dùng, trong thời đại chuyển hóa này, cần duy trì tinh thần học hỏi, sẵn sàng thay đổi. Học ngoại ngữ, rèn luyện kỹ năng mềm, làm chủ AI… tất cả để không bị cuốn theo và mất phương hướng. Nền kinh tế, giáo dục, y tế, nghệ thuật – những lĩnh vực tưởng như ít liên quan công nghệ cũng sẽ sớm đối mặt bước chuyển lớn. Ai chuẩn bị tốt sẽ nắm bắt cơ hội; ai thụ động sẽ bị bỏ lại.
Như Mark Zuckerberg chia sẻ, công nghệ là công cụ, không phải đích đến. Nếu chúng ta nhìn nhận AR/VR và AI như phương tiện để con người gắn kết và phát triển, sẽ luôn có chỗ cho những giá trị nhân văn. Vấn đề là đảm bảo “tay lái” nằm trong tầm kiểm soát, để chuyến tàu mang tên tương lai không trật khỏi đường ray tiến bộ.
“Khi công nghệ cất cánh, con người phải học cách làm chủ và trân trọng nhau hơn. Tất cả nằm ở cách chúng ta chọn dùng nó.” (Mark Zuckerberg đúc kết.)