Chiến lược trải nghiệm khách hàng: Động lực tăng trưởng bền vững cho thương hiệu
  1. Home
  2. Doanh nghiệp
  3. Chiến lược trải nghiệm khách hàng: Động lực tăng trưởng bền vững cho thương hiệu
editor 1 năm trước

Chiến lược trải nghiệm khách hàng: Động lực tăng trưởng bền vững cho thương hiệu

Trải nghiệm khách hàng đang trở thành “chìa khóa” giúp doanh nghiệp đột phá doanh thu và xây dựng niềm tin thương hiệu. Bài viết dưới đây phân tích tầm quan trọng, cách đo lường, ứng dụng dữ liệu và vai trò nhân viên trong hành trình phát triển bền vững ấy.

Từ Lý Thuyết Đến Thực Tiễn – Khái Niệm Về Trải Nghiệm Khách Hàng

Trước khi đi sâu vào các phương pháp đo lường và câu chuyện đằng sau những thương hiệu thành công, chúng ta cần hiểu về khái niệm trải nghiệm khách hàng. Trải nghiệm khách hàng (Customer Experience – CX) là cách khách hàng cảm nhận về sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu và toàn bộ quá trình tương tác. Đây không phải là khái niệm hoàn toàn mới, nhưng trong thời kỳ bùng nổ thông tin và kết nối số, vai trò của nó càng trở nên then chốt.

Chị Hằng Nguyễn (GĐ Trải nghiệm khách hàng MCredit) cho biết CX thực chất đã manh nha từ những năm 1960 – 1990, khi các doanh nghiệp bắt đầu chú trọng tới chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách. Tuy nhiên, chỉ đến thời điểm internet bùng nổ (giai đoạn 2010 trở đi), khách hàng mới thực sự có “quyền lực” để so sánh, lựa chọn, đánh giá và chia sẻ quan điểm của mình một cách rộng rãi, khiến CX trở thành cuộc đua chiến lược của mọi doanh nghiệp.

“Khách hàng có nhiều kênh để tiếp cận thông tin và tương tác hơn. Thương hiệu nào nắm bắt được điều này, đặt trải nghiệm của họ lên hàng đầu, sẽ có lợi thế cạnh tranh bền vững.”

Theo anh Võ Duy Phú (Giám đốc mảng Chiến lược Tăng trưởng tại Purpose Ant), trải nghiệm khách hàng giúp doanh nghiệp tạo ra sự gắn kết lâu dài, xây dựng lòng trung thành và thúc đẩy quá trình giới thiệu qua truyền miệng. Khách hàng ngày nay không chỉ tìm kiếm giá rẻ hay tốc độ giao hàng nhanh, mà còn khao khát được “thấu hiểu”, được “đối xử” đặc biệt trong suốt vòng đời sử dụng dịch vụ.

Bằng cách liên tục cập nhật nhu cầu, xu hướng và lắng nghe phản hồi, doanh nghiệp có thể cải tiến sản phẩm dịch vụ, nâng cao hiệu suất vận hành. Việc đầu tư vào CX vì thế trở thành một chiến lược không thể thiếu: giữ chân khách cũ, thu hút khách mới, đồng thời gia tăng giá trị thương hiệu.

Nghệ Thuật Đo Lường Và Phân Tích

Dù xác định được tầm quan trọng của CX, không ít doanh nghiệp vẫn vướng khó khăn khi đo lường và cải thiện. Làm thế nào để biết trải nghiệm của khách hàng thực sự tốt hay tệ? Làm thế nào để định lượng nỗ lực đầu tư vào CX đóng góp ra sao cho tăng trưởng kinh doanh?

Chị Hằng Nguyễn đã gợi ý một quy trình bảy bước mà nhiều công ty tài chính – ngân hàng áp dụng, nhằm đo lường và quản trị CX một cách khoa học:

  1. Xác định đối tượng khách hàng
    Doanh nghiệp cần trả lời câu hỏi: “Đâu là nhóm khách hàng mục tiêu mà chúng ta muốn phục vụ tốt nhất?”. Việc lựa chọn phân khúc là bước đầu tiên, bởi không thể thỏa mãn tất cả mọi người cùng một lúc.
  2. Lựa chọn hành trình ưu tiên
    Sau khi xác định đối tượng, doanh nghiệp phải chỉ ra “điểm đau” lớn nhất mà khách hàng đang gặp phải trên hành trình của họ. Tùy theo lĩnh vực, đó có thể là quy trình đăng ký, thủ tục thanh toán, hỗ trợ sau bán…
  3. Xây dựng bộ chỉ số đo lường
    Nhiều doanh nghiệp quen thuộc với chỉ số CSAT (mức độ hài lòng của khách hàng) hay CES (mức độ nỗ lực khách hàng phải bỏ ra), nhưng để có cái nhìn toàn diện, cần kết nối thêm các chỉ số vận hành. Ví dụ: Thời gian chờ tổng đài, tỷ lệ khách hàng quay lại, số lượng khách hàng rời bỏ…
  4. Thu thập dữ liệu
    Ở bước này, doanh nghiệp có thể tận dụng khảo sát trực tiếp, đánh giá sau khi sử dụng dịch vụ (rating sao, form đánh giá NPS…), hoặc khai thác dữ liệu từ hệ thống sẵn có (CRM, kế toán, lịch sử mua hàng…).
  5. Phân tích
    Khi đã có dữ liệu thô, bước tiếp theo là phân tích, bóc tách nguyên nhân, khám phá xu hướng, xác định yếu tố chính ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
  6. Hành động
    Dữ liệu trở nên vô nghĩa nếu thiếu hành động. Sau khi nhận phản hồi, doanh nghiệp cần có kế hoạch khắc phục, cải tiến quy trình, hoặc phát triển các dịch vụ/sản phẩm mới đúng nhu cầu thực tế.
  7. Trao đổi thông tin
    Cuối cùng, hãy đảm bảo nội bộ doanh nghiệp nắm rõ vấn đề và giải pháp để thống nhất thực hiện. Đồng thời, thông báo cho khách hàng biết những thay đổi tích cực mà họ đã góp ý để tạo niềm tin.

“Các chỉ số đo lường chỉ là một mặt của đồng xu. Để hiểu đầy đủ, cần liên kết chúng với chỉ số vận hành và không quên hành động khắc phục kịp thời.”

Case Study – Khi Lắng Nghe Dữ Liệu Giúp Nâng Cao Trải Nghiệm

Anh Võ Duy Phú đưa ra ví dụ về VinShop: Đội ngũ của anh từng phân tích điểm hài lòng cuối mỗi đơn hàng và nhận thấy nguyên nhân khách hàng rời bỏ có thể xuất phát từ khuyến mãi chưa hợp lý, không chỉ là việc giao hàng trễ. Nhờ đào sâu hơn, VinShop đã quyết định điều chỉnh chương trình ưu đãi để phù hợp nhu cầu thực tế. Qua đó, họ giữ chân thành công nhiều người bán lẻ, tăng tỷ lệ quay lại mua.

Bên cạnh đó, còn một ví dụ được nhiều người đánh giá cao về cách sử dụng dữ liệu để tạo sự bất ngờ mang tính “cá nhân hóa”. Tại UAE, McDonald’s phát hiện một lượng đơn đặt hàng xuất phát từ bệnh viện. Doanh nghiệp này liền kèm theo lời nhắn: “Chúc bạn mau khỏe!” khi giao bánh. Hành động nhỏ này khiến khách hàng cảm thấy được quan tâm, từ đó chia sẻ câu chuyện tích cực về thương hiệu.

Mô Hình 3 Bộ Chỉ Số – Retention, Engagement, Advocacy

Ngoài các chỉ số phổ biến như NPS (Net Promoter Score), nhiều công ty startup hoặc ngành thương mại điện tử chuộng mô hình gắn với 3 bộ chỉ số xoay quanh “vòng đời” của một khách hàng:

  • Retention (Duy trì): Tần suất quay lại của khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ, Daily Active User (DAU), Weekly Active User (WAU) trên ứng dụng di động.
  • Engagement (Tương tác): Mức độ khách hàng phản hồi với các hoạt động của doanh nghiệp, như mở email, click vào đường link, trả lời khảo sát, đặt câu hỏi trên chatbot…
  • Advocacy (Giới thiệu): Số lượng khách hàng “trở thành đại sứ thương hiệu” bằng cách giới thiệu, chia sẻ trải nghiệm với bạn bè, người thân, hoặc đánh giá tích cực trên mạng xã hội, diễn đàn.

Khi kết hợp tốt 3 yếu tố này, doanh nghiệp không chỉ duy trì được một tập khách hàng trung thành, mà còn kích hoạt hiệu ứng truyền miệng, tạo ra tăng trưởng bền vững về doanh thu.

Chỉ Số NPS Và Cách Tính Toán Hiệu Quả

NPS (Net Promoter Score) thường được hỏi dưới dạng: “Bạn có sẵn sàng giới thiệu dịch vụ/sản phẩm của chúng tôi cho người thân, bạn bè không?”, thang điểm từ 0 đến 10. Nếu tổng hợp câu trả lời, ta phân khách thành ba nhóm:

  • Promoters (9-10 điểm): Nhóm trung thành, sẵn sàng giới thiệu.
  • Passives (7-8 điểm): Nhóm trung lập, có thể trung thành hoặc rời bỏ khi có lựa chọn hấp dẫn hơn.
  • Detractors (0-6 điểm): Nhóm không hài lòng, có nguy cơ cao rời bỏ và có thể lan truyền thông tin tiêu cực.

Công thức tính NPS = % Promoters – % Detractors. Càng cao, dấu hiệu càng tích cực. Doanh nghiệp có thể kết hợp NPS với giá trị vòng đời khách hàng (CLV – Customer Lifetime Value) để dự phóng mức tăng trưởng doanh thu nếu cải thiện NPS.

“Mom Test” Và Những Bài Học Từ Startup

Với startup, không phải lúc nào cũng có sẵn nguồn lực, dữ liệu và hệ thống phân tích bài bản. Họ thường áp dụng một số phương pháp “thủ công” nhưng hiệu quả.

Một ví dụ nổi bật là “Mom Test” – đặt câu hỏi làm sao để ngay cả “mẹ” cũng mua sản phẩm/dịch vụ một cách thành thật. Thay vì hỏi: “Mẹ có thấy ý tưởng kinh doanh của con hay không?”, hãy tìm hiểu xem người dùng thật sự có “nỗi đau” hay “nhu cầu” gì. Chỉ khi xác định rõ vấn đề thực, khởi nghiệp mới tìm ra giải pháp sát nhu cầu, tránh tình trạng “ảo tưởng” khi các mối quan hệ thân quen ủng hộ vô điều kiện.

“Có những tính năng, ý tưởng nghe thì hợp lý, nhưng khi tung ra thị trường lại không được đón nhận, vì khác biệt hành vi và bối cảnh người dùng.”

Điển hình là câu chuyện “pick-up nước uống” ở một ứng dụng giao đồ ăn. Dựa trên mô hình Trung Quốc, nhà phát triển nghĩ khách Việt sẽ mua nước online rồi ghé cửa hàng lấy. Nhưng thực tế người dùng thích đi mua trực tiếp hoặc đặt giao tận nơi, vì giá cả và khuyến mãi hấp dẫn hơn.

Nhân Viên – Nền Tảng Của Trải Nghiệm Khách Hàng

Nhiều doanh nghiệp quá tập trung vào khách hàng, vô tình quên mất vai trò then chốt của đội ngũ nhân viên. Trên thực tế, nhân viên là “điểm chạm” quan trọng, có thể làm xấu hoặc làm đẹp trải nghiệm của khách.

Muốn xây dựng thương hiệu bền vững, doanh nghiệp phải đảm bảo nhân viên được đào tạo kỹ về quy trình, được trao quyền (empower) và thấu hiểu sứ mệnh của công ty. Họ cần biết vì sao doanh nghiệp chọn chiến lược A thay vì B, đâu là giá trị cốt lõi, lời hứa với khách hàng là gì. Từ đó, nhân viên sẽ chủ động cải tiến, sẵn sàng ghi nhận phản hồi, nâng cao chất lượng phục vụ.

“Nếu thương hiệu là lời hứa, thì trải nghiệm khách hàng chính là cách hiện thực hóa lời hứa ấy.”

Chị Hằng Nguyễn nhấn mạnh, khi nhân viên ý thức rõ tầm quan trọng của mỗi lời nói, hành động trong mắt khách, họ sẽ cư xử ân cần, chuyên nghiệp hơn. Ở chiều ngược lại, doanh nghiệp cần công nhận đóng góp của nhân viên, tạo môi trường văn hóa tích cực, đãi ngộ xứng đáng.

Tương tự CX, “Employee Experience” (EX) cũng nên được đo lường. Một vài công cụ thường thấy:

  • Khảo sát nội bộ ẩn danh, đánh giá mức độ hài lòng (ESAT – Employee Satisfaction).
  • Theo dõi tỉ lệ nghỉ việc (Turnover Rate), mức độ gắn bó (Engagement Score).
  • Ghi nhận phản hồi định kỳ (townhall, workshop nội bộ) để đảm bảo nhân viên được lắng nghe.

Trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp phát hiện nguyên nhân khiến trải nghiệm khách hàng đi xuống lại đến từ sự chán nản, thiếu gắn kết nơi đội ngũ nhân viên. Bởi chỉ khi người thực thi hài lòng, họ mới có đủ năng lượng mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách.

Thương Hiệu Là Lời Hứa – CX Là Cách Hiện Thực Hóa

Nói một cách khái quát, thương hiệu đại diện cho giá trị, cá tính và lời hứa mà doanh nghiệp cam kết mang lại cho thị trường. Khách hàng sẽ kiểm chứng lời hứa đó thông qua mọi “điểm chạm” thực tế, từ lúc họ bắt đầu nghe tên thương hiệu đến khi sử dụng sản phẩm, dịch vụ. Nếu trải nghiệm thực tế liên tục khác xa hoặc thua kém kỳ vọng, niềm tin sẽ sụp đổ. Ngược lại, nếu doanh nghiệp làm tốt, khách hàng không chỉ trung thành mà còn giới thiệu cho người khác.

“Những doanh nghiệp đánh giá cao trải nghiệm khách hàng sẽ có động lực cải tiến liên tục, bởi họ phải lắng nghe phản hồi của khách, sẵn sàng thay đổi để phù hợp hơn.”

Cũng theo anh Phú, nỗ lực cải tiến ấy tạo ra vòng lặp tăng trưởng bền vững. Một trải nghiệm khách hàng xuất sắc thúc đẩy sự hài lòng, tăng tỉ lệ quay lại mua hàng; gia tăng số lượng khách hàng trung thành, giúp cắt giảm chi phí tiếp thị và tạo sức bật cạnh tranh bền vững.

Lối Rẽ Cho Các Doanh Nghiệp – Liên Tục Cải Tiến Và Kiên Trì Theo Đuổi

Ở nhiều thị trường, vẫn còn tồn tại tư duy “không cần đầu tư CX” hoặc đầu tư nửa vời. Thực tế, trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, doanh nghiệp có thể mất khách rất nhanh nếu không theo kịp nhu cầu và mong muốn luôn thay đổi của họ.

Ngay cả những công ty độc quyền cũng không thể chủ quan, bởi sự xuất hiện của công nghệ, mô hình kinh doanh mới có thể phá vỡ “thế độc tôn”. Người dùng có nhiều lựa chọn hơn, tiếng nói của họ cũng vang xa hơn trên môi trường mạng. Chỉ cần trải nghiệm tồi tệ lan truyền, doanh nghiệp sẽ trả giá bằng danh tiếng và doanh thu.

Chúng ta thường thấy Grab gửi khảo sát “Đánh giá tài xế” sau mỗi chuyến đi, hoặc nhà hàng hỏi: “Quý khách hài lòng chứ?” rồi đưa khách một form đánh giá 5 sao. Nếu doanh nghiệp không xử lý nghiêm túc các phản hồi này, trải nghiệm khách sẽ không bao giờ được cải thiện. Hậu quả: Khách có thể chuyển sang ứng dụng gọi xe khác, nhà hàng cạnh tranh khác.

Nhiều nhà hàng còn theo dõi “tỉ lệ khách quay lại” (return rate), “doanh thu trung bình trên mỗi khách” (average ticket) để tìm hiểu chất lượng trải nghiệm. Nếu chỉ số liên tục giảm, họ lập tức rà soát thực đơn, phong cách phục vụ, không gian… để sớm cứu vãn trước khi quá muộn.

Khi Dữ Liệu Kết Hợp Với Cảm Xúc Tạo Ra Sức Mạnh

Chúng ta đang sống trong kỷ nguyên số, nơi dữ liệu đóng vai trò “vàng đen” cho quyết định kinh doanh. Từ việc đơn giản như theo dõi lượng khách ra/vào cửa hàng, đến phân tích chuyên sâu thói quen mua sắm trên ứng dụng, tất cả đều đem lại cái nhìn quý báu về hành vi người dùng.

Tuy nhiên, nhìn khách hàng chỉ như “một dòng code” thì chưa đủ. Muốn xây dựng trải nghiệm khách hàng bền vững, doanh nghiệp cần hiểu cả khía cạnh cảm xúc, nhu cầu cá nhân hóa. Dữ liệu cung cấp “bản đồ” nhưng phải có trí tuệ và lòng thấu cảm của con người mới biến “bản đồ” thành lộ trình hành động thực sự hiệu quả.

Xây Dựng Trải Nghiệm Khách Hàng Là Xây Dựng Tương Lai

Trải nghiệm khách hàng không chỉ dừng ở những khảo sát hài lòng hay những lần ghi nhận phản hồi; đó là một hành trình lâu dài, đòi hỏi doanh nghiệp không ngừng học hỏi, lắng nghe và cải tiến. Khi người tiêu dùng có vô vàn lựa chọn trên thị trường, năng lực duy trì và gia tăng lòng trung thành của họ chính là “bộ lọc” khắc nghiệt, quyết định sự sống còn của mỗi công ty.

  • Hãy bắt đầu bằng việc đặt khách hàng vào trung tâm mọi hoạt động.
  • Thiết lập quy trình đo lường và phân tích chặt chẽ, sử dụng dữ liệu để tìm ra “điểm chạm” cải tiến cốt lõi.
  • Trao quyền và củng cố văn hóa nội bộ, giúp nhân viên nhận thức vai trò của mình trong hành trình nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  • Không ngừng học hỏi từ những câu chuyện thành công hoặc thất bại của các thương hiệu trong và ngoài nước.

Cuối cùng, nhìn từ góc độ toàn cảnh, trải nghiệm khách hàng không chỉ là một bộ phận trong kế hoạch marketing, mà chính là “xương sống” để doanh nghiệp gắn kết với khách, thúc đẩy doanh thu, giảm chi phí, và quan trọng nhất là xây dựng niềm tin. Một khi niềm tin được thiết lập và củng cố, giá trị thương hiệu sẽ không ngừng vươn xa, mang lại lợi ích lâu dài và bền vững cho cả khách hàng lẫn doanh nghiệp.

“Những công ty thực sự coi trải nghiệm khách hàng là chiến lược cốt lõi sẽ luôn đứng đầu khi nhu cầu người tiêu dùng thay đổi, bởi họ không ngần ngại điều chỉnh để phù hợp thị trường.”

Đó chính là lý do tại sao đầu tư cho việc nâng tầm trải nghiệm – cả cho khách hàng lẫn nhân viên – là hướng đi tất yếu, là nền tảng cho mọi bước tiến và sự đổi mới. Chỉ khi doanh nghiệp coi đây là kim chỉ nam, sẵn sàng đối mặt thách thức và linh hoạt thích ứng, họ mới có thể vững vàng trong cuộc cạnh tranh và gặt hái thành quả lâu dài.

2 lượt xem | 0 bình luận

Bạn thấy bài viết mang lại giá trị?

Click ngay để cảm ơn tác giả!

Tác giả vẫn chưa cập nhật trạng thái

Chức năng bình luận hiện chỉ có thể hoạt động sau khi bạn đăng nhập!