
Nông sản Việt: Cần một thương hiệu xứng tầm
Với tiềm năng xuất khẩu lớn, nông sản Việt cần xây dựng thương hiệu để khẳng định vị thế toàn cầu. Tuy nhiên, sản xuất nhỏ lẻ, kiểm soát chất lượng chưa đồng bộ, thiếu đầu tư dài hạn vẫn là rào cản chính.
Khi nói đến NÔNG SẢN Việt, đa số người tiêu dùng quốc tế đều công nhận sự phong phú về chủng loại, hương vị và giá trị dinh dưỡng. Năm 2022, xuất khẩu nhóm hàng nông nghiệp của Việt Nam mang về trên 50 tỷ đô la, chiếm gần 13% tổng giá trị xuất khẩu cả nước. Bảy mặt hàng nông sản đã vượt mốc 3 tỷ đô la. Đây là những con số ấn tượng, cho thấy dư địa phát triển còn rất lớn.
Tuy vậy, sự thật đáng suy ngẫm là một tỷ lệ lớn, thậm chí tới 70-80% nông sản Việt lại đến tay người tiêu dùng dưới bao bì, nhãn mác của doanh nghiệp nước ngoài. Chẳng hạn, khi xuất khẩu gạo, rau quả, trái cây, chúng ta thường bán ở dạng thô hoặc chỉ sơ chế bước đầu. Trong lúc đó, đối tác nước ngoài tiếp tục chế biến sâu, đóng gói, dán nhãn… Cuối cùng, giá trị gia tăng mà người sản xuất Việt nhận được lại khá thấp so với tiềm năng.
Trên thị trường nội địa, câu chuyện cũng không mấy sáng sủa: Trái cây ngoại như táo Mỹ, nho Nam Phi, nho Mỹ… đang phủ sóng rộng khắp. Người tiêu dùng sẵn sàng bỏ hàng trăm nghìn đồng để mua mỗi ký hoa quả nhập khẩu, trong khi trái cây Việt, chất lượng có thể tương đương, lại bị ép giá và thường xuyên cần “giải cứu”. Nghịch lý này gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh về năng lực tổ chức, quản lý cũng như cách làm thị trường của doanh nghiệp trong nước.
Câu chuyện sầu riêng là một ví dụ điển hình. Giống Musang King từ Malaysia được bán tại Việt Nam với giá 600.000 – 800.000 đồng/kg, thậm chí có lúc khan hàng “cháy” trên kệ. Trong khi đó, sầu riêng Ri6 của Việt Nam, chất lượng không hề thua kém, cao nhất cũng chỉ khoảng 100.000 – 150.000 đồng/kg. Mức giá này bằng 1/5 đến 1/8 so với Musang King, cho thấy tác động mạnh mẽ của thương hiệu đến giá trị sản phẩm.
Nhìn sang ngành hàng khác, nhiều người cũng sẵn sàng chi trả rất cao cho bò Kobe (Nhật Bản) hay các dòng nông sản “có tiếng” khác. Khi đã có lòng tin ở một xuất xứ uy tín, thương hiệu được khẳng định, tâm lý người mua thay đổi hẳn. Họ tự nguyện trả phí cao hơn để sở hữu chất lượng và đẳng cấp.
Bài Toán Kiểm Soát Và Đồng Bộ Sản Xuất
Tuy tiềm năng rộng lớn, hoạt động canh tác tại Việt Nam vẫn đang rơi vào vòng luẩn quẩn bởi mô hình sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết, khó kiểm soát về CHẤT LƯỢNG. Phần lớn hộ nông dân trồng trọt manh mún, chưa có quy trình đồng bộ về phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, tiêu chuẩn thu hoạch. Điều này dẫn tới tình trạng “mạnh ai nấy làm”, chất lượng thiếu sự nhất quán.
Bên cạnh đó, hệ thống tiêu chuẩn cho các thị trường khó tính như Mỹ, châu Âu, Nhật Bản… đòi hỏi những yêu cầu ngày càng cao về quy cách đóng gói, truy xuất nguồn gốc, thời gian cách ly thuốc bảo vệ thực vật. Nhiều doanh nghiệp, hợp tác xã trong nước chưa đủ tiềm lực tài chính và công nghệ để đáp ứng liên tục các quy định khắt khe này.
Hợp tác xã Hồng Xuân (thôn Kép, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang) là một ví dụ thành công bước đầu về tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế. Đây là đơn vị đầu tiên trong tỉnh được chứng nhận GlobalGAP và xuất khẩu vải thiều sang Mỹ, châu Âu, Nhật Bản.
Ông Giáp Văn Vinh, một thành viên hợp tác xã, cho biết: “Quy trình trồng vải phải đảm bảo thời gian cách ly thuốc, vệ sinh vườn liên tục, thu hoạch tỉa cành đúng kỹ thuật. Quả đạt đủ kích thước, độ chín, chúng tôi mới xuất bán. Thời điểm cao, hợp tác xã chỉ mua loại 1, mất công hơn nhưng giá thu mua cũng tốt hơn.”
Tuy nhiên, khó khăn lớn nhất với họ vẫn là nguồn lực hạn chế về vốn, kho bãi sơ chế, công nghệ bảo quản. Số lượng vải loại 1 đủ tiêu chuẩn xuất khẩu chỉ chiếm 10% sản lượng. Quá trình xây dựng và duy trì tiêu chuẩn GlobalGAP đòi hỏi đội ngũ kỹ thuật hướng dẫn sát sao, người nông dân quyết tâm cao, và quan trọng là doanh nghiệp có đầu ra ổn định, tránh tình trạng “được mùa rớt giá”.
Những Con Số Đáng Quan Ngại
- Nhập khẩu táo Mỹ vào Việt Nam có thời điểm đạt 2 triệu thùng/năm (tương đương 40.000 tấn).
- Nho cũng là mặt hàng được ưa chuộng, với kim ngạch nhập khẩu lên tới 160 triệu USD trong năm 2022.
- Nhiều sản phẩm nông nghiệp chế biến từ nước ngoài tràn vào trong nước, từ sữa tươi, trái cây sấy khô đến nước ép đóng chai.
Người tiêu dùng lựa chọn những thương hiệu ngoại không chỉ vì gu ẩm thực, mà còn do tâm lý tin tưởng quy trình sản xuất, an toàn thực phẩm rõ ràng hơn. Từ đây, ta thấy bài toán “muốn bán được giá, phải làm bài bản” là yêu cầu cấp thiết.
Giá Trị Gia Tăng Và Hệ Sinh Thái Công Nghiệp
Nhiều chuyên gia nhấn mạnh, xây dựng THƯƠNG HIỆU không dừng ở việc có một cái tên và mẫu bao bì đẹp. Đó là cả quá trình nâng tầm giá trị, đi kèm một hệ sinh thái gồm chế biến sâu, kiểm định chặt chẽ, đăng ký sở hữu trí tuệ, và quan trọng là đầu tư dài hạn vào công nghệ.
Ông Trần Bảo Minh, Phó Chủ tịch Hội đồng Quản trị một tập đoàn thực phẩm, chia sẻ tại một tọa đàm về nông sản: “Không thể trồng trọt xong rồi dán nhãn, mang đi bán và gọi đó là xây dựng thương hiệu. Thực chất phải có hệ thống công nghiệp phía sau, tạo giá trị gia tăng gấp nhiều lần. Ví dụ như ngành sữa, người ta tách hàng chục loại vi chất trong một lít sữa, chế biến thành nhiều sản phẩm chức năng cao cấp. Lợi nhuận đủ lớn để mọi bên tham gia trong chuỗi đều hưởng lợi.”
Khi áp dụng vào nông nghiệp, ý tưởng này có nghĩa chúng ta phải đa dạng hóa cách thức xử lý sau thu hoạch: từ sấy khô, ép nước, đóng hộp, làm mứt đến sản xuất thực phẩm chức năng… Nhờ đó, nông dân không còn bị phụ thuộc giá tươi, doanh nghiệp có thể xuất khẩu quanh năm, còn khách hàng hưởng lợi khi mua được sản phẩm chất lượng ổn định.
Muốn chế biến sâu, các nhà máy cần trang thiết bị hiện đại, đội ngũ chuyên môn cao, quy trình tiêu chuẩn. Nhiều cơ sở tại Việt Nam đang đối mặt trở ngại lớn vì thiếu vốn, công nghệ lỗi thời, thậm chí không đủ mặt bằng để thực hiện khâu sơ chế, đóng gói, bảo quản.
Tuy nhiên, tiềm năng hợp tác đầu tư với nước ngoài, vay vốn ưu đãi từ ngân hàng và quỹ hỗ trợ nông nghiệp là hướng đi giàu triển vọng. Hỗ trợ này không chỉ nằm ở tài chính, mà còn trong việc chuyển giao công nghệ, nâng cao chuyên môn cho lao động địa phương.
Một khía cạnh quan trọng không kém là thương hiệu phải gắn liền với đăng ký bảo hộ sở hữu trí tuệ. Nhiều doanh nghiệp Việt từng lao đao khi phát hiện sản phẩm của mình bị đối tác “mượn” tên ở nước ngoài. Gạo ST25 là ví dụ điển hình: thương hiệu suýt rơi vào tay một công ty khác tại Mỹ. Hay kẹo dừa Bến Tre, nước mắm Việt từng bị nhận vơ, dẫn đến mất lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Nếu không kịp thời đăng ký bảo hộ, mọi nỗ lực tiếp thị, quảng bá của chúng ta sẽ bị vô hiệu hóa khi có đối thủ nhanh chân hơn trong cuộc đua chiếm bản quyền. Qua đây, các chuyên gia đề nghị doanh nghiệp cần chủ động hơn trong việc nắm luật và tham khảo ý kiến tư vấn quốc tế, để tránh trường hợp “mất bò mới lo làm chuồng”.
Câu Chuyện Thành Công Và Những Thách Thức
Việt Nam đã ghi nhận một số câu chuyện thành công, từ những thương hiệu gạo, nước mắm, cà phê đến các doanh nghiệp rau quả nhiệt đới đã đặt chân vững chắc ở thị trường khó tính như Nhật, Mỹ, EU. Nhưng so với tiềm năng và kỳ vọng, kết quả này vẫn còn khiêm tốn.
Theo Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Quốc Thịnh (Trường Đại học Thương mại), việc phát triển thương hiệu quốc gia cho nông sản đòi hỏi nỗ lực của nhiều chủ thể liên quan: từ người nông dân, hợp tác xã đến doanh nghiệp, hiệp hội ngành hàng và cả các cơ quan quản lý nhà nước. Ông phân tích: “Thương hiệu không chỉ là bộ logo hay slogan. Cốt lõi nằm ở uy tín, danh tiếng, lòng tin mà cộng đồng dành cho sản phẩm. Nếu một mắt xích nhỏ lơ là, cả chuỗi giá trị bị ảnh hưởng, người mua sẽ ngần ngại sử dụng hàng Việt.”
Bên cạnh đó, ông cũng nhấn mạnh trách nhiệm của cơ quan quản lý và địa phương trong việc giám sát chặt chẽ quá trình sản xuất – phân phối. Chỉ cần một hộ sản xuất vi phạm quy chuẩn an toàn, để lọt lô hàng kém chất lượng xuất khẩu, thị trường nước ngoài có thể ngay lập tức đưa ra lệnh tạm ngừng nhập, tác động dây chuyền vô cùng lớn.
Chiến Lược Phát Triển Bền Vững
Để giải bài toán xây dựng thương hiệu nông sản quốc gia, các chuyên gia cho rằng cần đồng bộ cả chính sách vĩ mô lẫn hành động vi mô.
Đầu tiên, chúng ta cần quy hoạch vùng trồng quy mô lớn, tập trung hơn. Thay vì canh tác phân tán, mỗi hộ vài sào hoặc vài hecta không đủ quy chuẩn, việc dồn điền đổi thửa, hình thành vùng chuyên canh rộng rãi sẽ thuận tiện cho quản lý, áp dụng công nghệ và kiểm soát chất lượng.
Khi đã có vùng nguyên liệu ổn định, doanh nghiệp mới yên tâm đầu tư dây chuyền chế biến, thay vì phụ thuộc vào nguồn cung nhỏ lẻ. Ví dụ: Một nhà máy chế biến trái cây sấy hoặc đóng hộp muốn chạy hết công suất, họ cần số lượng nguyên liệu nhất định, đều đặn về chất lượng và số lượng.
Nhiều hợp tác xã ở các địa phương đã cho thấy mô hình liên kết với doanh nghiệp mang lại hiệu quả tích cực. Doanh nghiệp cam kết bao tiêu với giá hợp lý, ổn định, trong khi nông dân tuân thủ quy trình sản xuất sạch. Về lâu dài, việc này giúp hạn chế thói quen dùng phân bón, thuốc tràn lan, giải quyết vấn đề an toàn thực phẩm ngay từ gốc.
Đồng thời, cơ quan quản lý cần đóng vai trò “cầu nối” xuất khẩu, cung cấp thông tin thị trường, thay đổi luật pháp nước ngoài. Mỗi khi một thị trường siết tiêu chuẩn an toàn hay ban hành quy định mới, nông dân và doanh nghiệp cần được cập nhật nhanh nhất có thể.
Các nền tảng trực tuyến, thương mại điện tử đang phát triển mạnh tại Việt Nam. Việc xây dựng gian hàng riêng cho nông sản Việt trên các sàn thương mại điện tử quốc tế (như Alibaba, Amazon) là hướng đi phù hợp thời đại. Thậm chí, du lịch nông nghiệp cũng được khuyến khích để quảng bá trực tiếp sản phẩm cho du khách nước ngoài, tạo ấn tượng khó quên về nguồn gốc và trải nghiệm văn hóa.
Hướng Đến Giá Trị Bền Vững
Trong bối cảnh hội nhập sâu, ranh giới địa lý dần được xóa bỏ. Nếu không kịp nắm bắt, nông sản Việt sẽ mất dần lợi thế ngay trên sân nhà. Ngược lại, nếu tận dụng được tiềm năng, biết cách đầu tư chế biến sâu, đăng ký bảo hộ đầy đủ, đẩy mạnh quảng bá bài bản, chúng ta hoàn toàn có thể tạo nên những thương hiệu tầm cỡ quốc tế.
Nhiều quốc gia đã đi theo con đường này và gặt hái thành công lớn, từ Thái Lan với gạo Jasmine, đến Hàn Quốc với nông sản hữu cơ. Họ không chỉ xuất khẩu sản phẩm, mà còn “xuất khẩu” văn hóa, lối sống đi kèm. Đây cũng là hướng đi để nông sản Việt khẳng định vị thế, đóng góp vào sự phát triển kinh tế và nâng cao thu nhập cho hàng triệu hộ nông dân.
Thế hệ trẻ ngày càng có tư duy năng động, áp dụng công nghệ và marketing hiện đại, hứa hẹn mang tới sức bật mới. Nhiều startup nông nghiệp đã dùng trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn để tối ưu quy trình canh tác, phân phối. Nếu nhà nước, doanh nghiệp truyền thống và các bạn trẻ cùng hợp tác, mô hình nông sản Việt sẽ sớm “lột xác”, tạo đột phá đáng kể.
Xây dựng thương hiệu quốc gia cho nông sản không phải chuyện “một sớm một chiều”. Đây là hành trình đầy thử thách, đòi hỏi sự kiên trì, hợp tác và tầm nhìn xa. Từ việc quy hoạch sản xuất, nâng cao chất lượng, đầu tư chế biến sâu đến đăng ký bảo hộ sở hữu trí tuệ, tiếp thị hiện đại, tất cả đều phải đồng bộ.
Và quan trọng hơn cả, xây dựng thương hiệu là xây dựng lòng tin nơi người tiêu dùng. Để mỗi sản phẩm nông nghiệp Việt Nam khi đến tay khách hàng, dù nội địa hay quốc tế, đều gói ghém trong đó sự tận tâm, uy tín, tinh hoa và văn hóa xứ sở. Khi hành trình này được đi đúng hướng, giá trị đích thực của nông sản Việt sẽ không ngừng vươn xa.